Thông báo danh sách thi lại cập nhật đến ngày 09/10/2019
09/10/2019 - Lượt xem: 1754- Sinh viên nào đã đăng ký thi lại mà chưa có tên, theo dõi các lịch thi tiếp theo
- Danh sách sắp xếp theo tên sinh viên để tiện theo dõi
Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Tên HP |
Ngày thi |
Thời gian thi |
Địa điểm thi |
1569010205 |
Chu Thị Ngọc |
Anh |
Giáo dục thể chất 3 |
15/10/2019 |
7h30 |
1.SB1 (Sân bãi CS Chính) |
176C700003 |
Mai Thế Việt |
Anh |
Toán cao cấp |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1564010083 |
Trần Thị Phương |
Anh |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
15/10/2019 |
7h30 |
1.A5.217 |
1564010083 |
Trần Thị Phương |
Anh |
Xác suất và thống kê toán học |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1564010004 |
Trương Lan |
Anh |
Kế toán công ty |
15/10/2019 |
7h30 |
1.A5.217 |
1564010004 |
Trương Lan |
Anh |
Kế toán doanh nghiệp xây lắp |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1763020003 |
Trương Thị Ngọc |
ánh |
Xác suất và thống kê toán học |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1569000005 |
Thao Mái |
Cho |
Hình cao cấp |
15/10/2019 |
7h30 |
1.A5.217 |
1569000005 |
Thao Mái |
Cho |
PPDH toán tiểu học 3 |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
167401T501 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1761030014 |
Đỗ Lê |
Duy |
Pháp luật đại cương |
15/10/2019 |
7h30 |
1.A5.217 |
1563040009 |
Mai Thị |
Hà |
Giáo dục thể chất 4 |
15/10/2019 |
7h30 |
1.SB1 (Sân bãi CS Chính) |
1764010019 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
Nguyên lý kế toán |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1664010010 |
Nguyễn Đình |
Hiệp |
Tâm lý trong quản lý kinh doanh |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1761070002 |
Mai Xuân |
Hoàng |
Phương pháp NCKH chuyên ngành |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1769020009 |
Lưu Thị |
Huệ |
PP NCKH TDTT |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1764010023 |
Vũ Quỳnh |
Huệ |
Nguyên lý kế toán |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1769070005 |
Dương Ngọc |
Hưng |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 |
15/10/2019 |
7h30 |
1.A5.217 |
1569020005 |
Nguyễn Thị |
Hương |
Giáo dục học |
15/10/2019 |
7h30 |
1.A5.217 |
1569020005 |
Nguyễn Thị |
Hương |
Tâm lý học TDTT |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
159401V001 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
15/10/2019 |
7h30 |
1.A5.217 |
159401V001 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
Quản trị doanh nghiệp |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1161070018 |
Nguyễn Văn |
Kiên |
Thủy lực cơ sở |
15/10/2019 |
7h30 |
1.A5.217 |
1564010114 |
Hoàng Thị Mai |
Lan |
Giáo dục thể chất 4 |
15/10/2019 |
7h30 |
1.SB1 (Sân bãi CS Chính) |
1564010114 |
Hoàng Thị Mai |
Lan |
Giáo dục thể chất 2 |
15/10/2019 |
7h30 |
1.SB1 (Sân bãi CS Chính) |
1666010008 |
Đỗ Khánh |
Linh |
VH phương Tây từ cổ đại đến thế kỷ XVII |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1764010097 |
Đỗ Quang |
Linh |
Nguyên lý kế toán |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1666080022 |
Dengphathi |
Maisane |
Pháp luật đại cương |
15/10/2019 |
7h30 |
1.A5.217 |
1666080022 |
Dengphathi |
Maisane |
Tiếng Anh 1 |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1764020074 |
Lê Thành |
Nam |
Tiếng Anh 3 |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1566020022 |
Trần Thị |
Nga |
Giáo dục học |
15/10/2019 |
7h30 |
1.A5.217 |
1566020022 |
Trần Thị |
Nga |
Kiến thức địa phương Thanh Hóa |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1669010034 |
Lê Thị |
Ngân |
Sinh lý trẻ em |
15/10/2019 |
7h30 |
1.A5.217 |
1669010034 |
Lê Thị |
Ngân |
Tâm lý học trẻ em 2 |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
136C680038 |
Lê Thị |
Ngọc |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 |
15/10/2019 |
7h30 |
1.A5.217 |
1761010006 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
Đại số đại cương |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1767010060 |
Nguyễn Văn Anh |
Nhật |
Kỹ năng Đọc viết 2 |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1769000068 |
Lê Thị Hằng |
Nhi |
Toán cao cấp |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1569010129 |
Nguyễn Hoàng |
Nhi |
Làm đồ dùng dạy và đồ chơi |
15/10/2019 |
7h30 |
1.A5.217 |
1569010129 |
Nguyễn Hoàng |
Nhi |
Giáo dục hoà nhập |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1769010095 |
Hà Thị |
Nhiên |
Sinh lí vệ sinh trẻ em |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1464020046 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
Giáo dục thể chất 4 |
15/10/2019 |
7h30 |
1.SB1 (Sân bãi CS Chính) |
1761030061 |
Lê Đăng |
Quang |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 |
15/10/2019 |
7h30 |
1.A5.217 |
1764020086 |
Thiều Sỹ |
Thành |
Xác suất và thống kê toán học |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1761010012 |
Lê Thị |
Thùy |
Đại số đại cương |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1669070045 |
Ngô Thị Ngọc |
Trâm |
Địa lý nhân văn |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1664020045 |
Nguyễn Thị Linh |
Trâm |
Tài chính-Tiền tệ |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1664020045 |
Nguyễn Thị Linh |
Trâm |
Đường lối cách mạng của ĐCS VN |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1261030024 |
Nguyễn Ngọc |
Tú |
Kiến trúc máy tính |
15/10/2019 |
7h30 |
1.A5.217 |
1461070039 |
Lê Văn |
Tuấn |
Giáo dục thể chất 1 |
15/10/2019 |
7h30 |
1.SB1 (Sân bãi CS Chính) |
1461030071 |
Lê Xuân Anh |
Tuấn |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
15/10/2019 |
7h30 |
1.A5.217 |
1769070016 |
Nguyễn Xuân |
Tuấn |
Xã hội học đại cương |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |
1764010062 |
Lê Thị |
Tuyết |
Xác suất và thống kê toán học |
16/10/2019 |
7h30 |
1.A5.105 |