Danh sách thi lại cập nhật đến ngày 25/07/2020
09/09/2020 - Lượt xem: 2443STT | Họ lót | Tên | Mã SV | Môn | Ngày thi | Thời gian thi | Phòng thi |
1 | Nguyễn Thị Mai | An | 1867010001 | Kỹ năng đọc viết 1 | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
2 | Bùi Minh | Anh | 187401C020 | Nguyên lý kế toán | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
3 | Đỗ Trung | Anh | 1664010059 | Kế toán doanh nghiệp xây lắp | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A3.207 |
4 | Đỗ Tuấn | Anh | 1461010047 | Các PPHĐ trong dạy học toán | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
5 | Doãn Ngọc | Anh | 196C680002 | Tâm lý học mầm non | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
6 | Hoàng Thị Vân | Anh | 1967010001 | Triết học Mác-Lênin | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
7 | Lưu Thị Vân | Anh | 1884020001 | Quản trị doanh nghiệp thương mại | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
8 | Mã Thị Vân | Anh | 1969080002 | TN và môi trường DLVN | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
9 | Nguyễn Đình | Anh | 1563020002 | Dinh dưỡng động vật | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
10 | Trịnh Thị Vân | Anh | 1364020001 | Tiếng Anh 2 | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
11 | Trịnh Tuấn | Anh | 1863020001 | Xác suất và thống kê toán học | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
12 | Trương Trần Mỹ | Anh | 1764010005 | Kinh tế lượng | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
13 | Nguyễn Thị Ngọc | ánh | 1964020002 | Nguyên lý kế toán | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
14 | Trương Thị Ngọc | ánh | 1763020003 | Hóa học | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
15 | Trương Viết | Bắc | 1763020037 | Công nghệ sinh sản và TTNT gia súc | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
16 | Trương Viết | Bắc | 1763020037 | Dược lý thú y | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
17 | Bounmala | Bouavan | 1661030047 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 23/07/2020 | 7h00 | 1.A2.108 |
18 | Lê Thị Linh | Chi | 1663050004 | Dinh dưỡng cây trồng | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
19 | Nguyễn Thế | Chuyên | 1662030003 | Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA | 06/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
20 | Nguyễn Hải | Cường | 176C700006 | Kế toán máy | 06/07/2020 | 14h00 | 1.A5.401 |
21 | Nguyễn Đức | Đại | 1861030028 | Lập trình hướng đối tượng | 16/07/2020 | 7h00 | 1.A5.401 |
22 | Nguyễn Đức | Đại | 1861030028 | Hệ điều hành | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
23 | Đỗ Hải | Đăng | 1763020005 | Công nghệ sinh sản và TTNT gia súc | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
24 | Đỗ Hải | Đăng | 1763020005 | Dược lý thú y | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
25 | Tào Ngọc | Đạt | 1562030006 | Vật lý đại cương A1 | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
26 | Nguyễn Thị Hoàng | Diệu | 1969000008 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 16/07/2020 | 7h00 | 1.A5.401 |
27 | Lê Duy | Đức | 1964020008 | Nguyên lý kế toán | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
28 | Đỗ Văn | Dũng | 1662030004 | Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA | 06/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
29 | Nguyễn Hữu | Dũng | 1669020007 | LL GDTC & PP giáo dục thể chất | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
30 | Lê Trần | Duy | 1863020006 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
31 | Nguyễn Mạnh | Giang | 1661030064 | Lập trình hướng đối tượng | 16/07/2020 | 7h00 | 1.A5.401 |
32 | Phùng Trường | Giang | 1563050008 | Tiếng Anh 3 | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
33 | Trương Đức | Giang | 1563050009 | Dinh dưỡng cây trồng | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
34 | Phùng Sỹ | Hải | 177302C501 | Dịch tễ học thú y | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
35 | Trịnh Đình | Hải | 1763020007 | Công nghệ sinh sản và TTNT gia súc | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
36 | Trịnh Đình | Hải | 1763020007 | Dược lý thú y | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
37 | Lê Thị | Hân | 1869080012 | Một số vấn đề về tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội ở Việt Nam |
27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
38 | Lê Thị | Hân | 1869080012 | Một số vấn đề về tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội ở Việt Nam |
29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
39 | Đinh Thị Diệu | Hằng | 1869000009 | Đường lối cách mạng của ĐCS VN | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
40 | Cao Thị Thu | Hiền | 1664030030 | Thanh toán quốc tế | 01/07/2020 | 14h00 | 1.A6.103 |
41 | Cao Thị Thu | Hiền | 1664030030 | Thị trường chứng khoán | 06/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
42 | Cao Thị Thu | Hiền | 1664030030 | Định giá tài sản và gía trị doanh nghiệp | 08/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
43 | Lục Thị Thu | Hiền | 1463040005 | Tiếng Anh 2 | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
44 | Nguyễn Thị | Hoa | 1769020008 | Đường lối cách mạng của ĐCS VN | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
45 | Nguyễn Khánh | Hòa | 1964020011 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
46 | Hoàng Thị | Hồng | 1761030021 | Kiến trúc máy tính | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
47 | Lưu Thị | Huệ | 1769020009 | Tâm lý học TDTT | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
48 | Lưu Thị | Huệ | 1769020009 | Sinh hóa TDTT | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
49 | Lưu Thị | Huệ | 1769020009 | Quản lý TDTT | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
50 | Lê Khánh | Huyền | 1766010012 | Tác phẩm văn học và Loại thể VH | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
51 | Lê Khánh | Huyền | 1766010012 | Văn học ấn Độ, Nhật Bản, Đông Nam á | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
52 | Lê Khánh | Huyền | 1766010012 | Làm văn | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
53 | Lê Khánh | Huyền | 1766010012 | VH phương Tây từ cổ đại đến thế kỷ XVII | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
54 | Nguyễn Thu | Huyền | 1889000009 | Văn học 2 | 13/07/2020 | 7h00 | 2.A4.102 |
55 | Nguyễn Thu | Huyền | 1889000009 | Giáo dục học tiểu học | 17/07/2020 | 7h00 | 2.A4.101 |
56 | Nguyễn | Khảm | 1869070003 | Tâm lý học đại cương | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
57 | Kingkeokathip | Khamvon | 1664020049 | Khởi sự doanh nghiệp | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
58 | Phạm Minh | Khang | 1464030022 | GDTC 2 (Vovinam-Việt võ đạo) | 13/07/2020 | 7h00 | 1.SB4 |
59 | Phạm Minh | Khang | 1464030022 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
60 | Phạm Minh | Khang | 1464030022 | Toán cao cấp | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
61 | Đặng Châu | Khanh | 1869000015 | Đường lối cách mạng của ĐCS VN | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
62 | Lê Quốc | Khánh | 1864020116 | Lý thuyết mô hình toán kinh tế | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
63 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 176C750005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 06/07/2020 | 14h00 | 1.A5.216 |
64 | Hà Văn | Khởi | 1563050015 | Tiếng Anh 3 | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
65 | Lương Văn | Khuê | 1864020059 | Nguyên lý kế toán | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
66 | Homsuvanh | Larn | 1664030027 | Thẩm định tài chính dự án | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
67 | Homsuvanh | Larn | 1664030027 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
68 | Nguyễn Hữu | Linh | 1769070009 | Kinh tế và phát triển | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
69 | Nguyễn Thị ánh | Linh | 1767010048 | Biên dịch 2 | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
70 | Nguyễn Thùy | Linh | 1669070024 | Xác suất thống kê | 08/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
71 | Nguyễn Thùy | Linh | 1669070024 | Xác suất thống kê | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
72 | Nguyễn Thùy | Linh | 1669070024 | Đánh giá tác động môi trường | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
73 | Nguyễn Thùy | Linh | 1669070024 | Kinh tế môi trường (Địa lý) | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
74 | Vũ Ngọc | Linh | 1669020013 | Xác suất thống kê | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
75 | Tào Khánh | Ly | 1566070012 | Bản đồ học đại cương | 06/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
76 | Tào Khánh | Ly | 1566070012 | Hệ thống định vị toàn cầu | 08/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
77 | Tào Khánh | Ly | 1566070012 | Q.lý MT đô thị & khu công nghiệp | 10/07/2020 | 7h00 | 1.A1.201 |
78 | Phạm Thị Quỳnh | Mai | 196C740019 | Số học | 03/07/2020 | 14h00 | 2.A4.103 |
79 | Đinh Xuân | Mạnh | 1563020027 | Dinh dưỡng động vật | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
80 | Phạm Trọng | Mạnh | 1669070026 | Địa chất môi trường | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
81 | Lê Công | Minh | 177401T506 | Kế toán quản trị 1 | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
82 | Latphomxay | Mouk | 1664020050 | Quản trị bán hàng | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
83 | Latphomxay | Mouk | 1664020050 | Khởi sự doanh nghiệp | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
84 | Bùi Đình | Nam | 1663050015 | Dinh dưỡng cây trồng | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
85 | Lê Văn | Nam | 1669020016 | Tâm lý học TDTT | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
86 | Nguyễn Trọng | Nam | 1961070003 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
87 | Nguyễn Trọng | Nam | 1961070003 | Thủy lực cơ sở | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
88 | Phạm Thị Phương | Nga | 186C680026 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
89 | Nguyễn Hoàng | Nhi | 1569010129 | Làm đồ dùng dạy và đồ chơi | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
90 | Nguyễn Hoàng | Nhi | 1569010129 | Giáo dục hoà nhập | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
91 | Nguyễn Thị | Nhung | 1661010014 | Thực hành PPDH Toán | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
92 | Khamchayfue | Phengva | 1664020051 | Quản trị bán hàng | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
93 | Khamchayfue | Phengva | 1664020051 | Khởi sự doanh nghiệp | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
94 | Lê Mai | Phương | 1461010071 | Hình sơ cấp | 07/07/2020 | 14h00 | 1.A6.103 |
95 | Lê Mai | Phương | 1461010071 | Các PPHĐ trong dạy học toán | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
96 | Lê Ngọc | Phương | 1769070012 | Các vấn đề xã hội đương đại | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
97 | Trần Thị | Phương | 1964010125 | Lịch sử kinh tế quốc dân | 16/07/2020 | 7h00 | 1.A5.401 |
98 | Trịnh Trọng | Phượng | 1562030021 | Vật lý đại cương A1 | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
99 | Bùi Bá | Quân | 1563050020 | Tiếng Anh 3 | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
100 | Nguyễn Anh | Quang | 1861030056 | Thiết kế và xây dựng Cơ sở dữ liệu | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
101 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | 1461010032 | Giáo dục thể chất 2 | 01/07/2020 | 14h00 | 1.SB1 |
102 | Lê Văn | Quyền | 1464020049 | Thống kê doanh nghiệp | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
103 | Somsouvanxay | Soulath | 1664020054 | Quản trị bán hàng | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
104 | Somsouvanxay | Soulath | 1664020054 | Khởi sự doanh nghiệp | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
105 | Trịnh Hữu | Tài | 1663050020 | Dinh dưỡng cây trồng | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
106 | Lê Bá | Tâm | 1761030033 | Kiến trúc máy tính | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
107 | Nguyễn Lê Đức | Tâm | 1562030023 | Vật lý đại cương A1 | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
108 | Nguyễn Thị | Thắng | 1266010067 | Tiếng Anh 2 | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
109 | Nguyễn Văn | Thắng | 1964010036 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 16/07/2020 | 7h00 | 1.A5.401 |
110 | Đỗ Thị | Thảo | 1964010038 | Lịch sử kinh tế quốc dân | 16/07/2020 | 7h00 | 1.A5.401 |
111 | Nguyễn Thị | Thảo | 1864010140 | Kế toán tài chính 2 | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
112 | Nguyễn Thị | Thơ | 196C680037 | Tâm lý học mầm non | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
113 | Nguyễn Thị | Thuận | 146C680175 | Tiếng Anh 2 | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
114 | Hàn Thị | Thúy | 1869020010 | Giáo dục học | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
115 | Đỗ Minh | Thủy | 187402C509 | Khởi sự kinh doanh | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
116 | Đỗ Minh | Thủy | 187402C509 | Quản trị tài chính doanh nghiệp 2 | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
117 | Đỗ Minh | Thủy | 187402C509 | Kinh tế lượng | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
118 | Thiều Thị | Thủy | 189401V525 | Lịch sử kinh tế quốc dân | 16/07/2020 | 7h00 | 1.A5.401 |
119 | Phạm Ngọc | Tiến | 177302T508 | Dịch tễ học thú y | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
120 | Lê Văn | Tình | 1662030022 | Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA | 06/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
121 | Lê Thị | Trang | 1663050024 | Dinh dưỡng cây trồng | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
122 | Nguyễn Văn | Trọng | 1662030027 | Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA | 06/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
123 | Lê Đình | Tú | 1763020031 | Công nghệ sinh sản và TTNT gia súc | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
124 | Lê Thị | Tú | 1666060015 | Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại | 16/07/2020 | 7h00 | 1.A5.401 |
125 | Nguyễn Văn | Tuấn | 1862030008 | Máy điện | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
126 | Trương Khắc | Tuấn | 1761070019 | Nền móng | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
127 | Vương Hữu | Tuấn | 187402C512 | Đường lối cách mạng của ĐCS VN | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
128 | Lê Thanh | Tùng | 1669070040 | Sinh thái môi trường | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
129 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 1666060021 | Du lịch sinh thái | 09/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
130 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 1666060021 | Nghiệp vụ phục vụ nhà hàng | 09/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
131 | Lương Văn | Viễn | 1861030021 | Vật lý kỹ thuật 1 | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |