Danh sách thi lại cập nhật đến ngày 15/07/2020
09/09/2020 - Lượt xem: 1668Lưu ý: Danh sách sắp xếp theo họ và tên
Họ lót | Tên | Mã SV | Ma HP | Môn | Ngày thi | Thời gian | Phòng thi |
Nguyễn Thị Mai | An | 1867010001 | 131032 | Kỹ năng đọc viết 1 | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
Bùi Minh | Anh | 187401C020 | 153105 | Nguyên lý kế toán | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
Đỗ Trung | Anh | 1664010059 | 153049 | Kế toán doanh nghiệp xây lắp | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A3.207 |
Đỗ Tuấn | Anh | 1461010047 | 112000 | Các PPHĐ trong dạy học toán | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Doãn Ngọc | Anh | 196C680002 | 181007 | Tâm lý học mầm non | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
Hoàng Thị Vân | Anh | 1967010001 | 196055 | Triết học Mác-Lênin | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
Lưu Thị Vân | Anh | 1884020001 | 154056 | Quản trị doanh nghiệp thương mại | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
Mã Thị Vân | Anh | 1969080002 | 128007 | TN và môi trường DLVN | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Nguyễn Đình | Anh | 1563020002 | 164076 | Dinh dưỡng động vật | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Trịnh Thị Vân | Anh | 1364020001 | 133032 | Tiếng Anh 2 | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Trịnh Tuấn | Anh | 1863020001 | 114005 | Xác suất và thống kê toán học | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
Trương Trần Mỹ | Anh | 1764010005 | 151025 | Kinh tế lượng | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Nguyễn Thị Ngọc | ánh | 1964020002 | 153105 | Nguyên lý kế toán | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Trương Thị Ngọc | ánh | 1763020003 | 116016 | Hóa học | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Trương Viết | Bắc | 1763020037 | 164080 | Dược lý thú y | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Trương Viết | Bắc | 1763020037 | 164060 | Công nghệ sinh sản và TTNT gia súc | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Lê Thị Linh | Chi | 1663050004 | 163017 | Dinh dưỡng cây trồng | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
Nguyễn Thế | Chuyên | 1662030003 | 177053 | Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA | 06/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
Nguyễn Hải | Cường | 176C700006 | 153055 | Kế toán máy | 06/07/2020 | 14h00 | 1.A5.401 |
Nguyễn Đức | Đại | 1861030028 | 174075 | Lập trình hướng đối tượng | 16/07/2020 | 7h00 | 1.A5.401 |
Nguyễn Đức | Đại | 1861030028 | 172031 | Hệ điều hành | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
Đỗ Hải | Đăng | 1763020005 | 164080 | Dược lý thú y | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Đỗ Hải | Đăng | 1763020005 | 164060 | Công nghệ sinh sản và TTNT gia súc | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Tào Ngọc | Đạt | 1562030006 | 171005 | Vật lý đại cương A1 | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
Nguyễn Thị Hoàng | Diệu | 1969000008 | 121005 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 16/07/2020 | 7h00 | 1.A5.401 |
Lê Duy | Đức | 1964020008 | 153105 | Nguyên lý kế toán | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Đỗ Văn | Dũng | 1662030004 | 177053 | Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA | 06/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
Nguyễn Hữu | Dũng | 1669020007 | 292026 | LL GDTC & PP giáo dục thể chất | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Lê Trần | Duy | 1863020006 | 196046 | Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
Nguyễn Mạnh | Giang | 1661030064 | 174075 | Lập trình hướng đối tượng | 16/07/2020 | 7h00 | 1.A5.401 |
Phùng Trường | Giang | 1563050008 | 133033 | Tiếng Anh 3 | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
Trương Đức | Giang | 1563050009 | 163017 | Dinh dưỡng cây trồng | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
Phùng Sỹ | Hải | 177302C501 | 164071 | Dịch tễ học thú y | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Trịnh Đình | Hải | 1763020007 | 164080 | Dược lý thú y | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Trịnh Đình | Hải | 1763020007 | 164060 | Công nghệ sinh sản và TTNT gia súc | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Lê Thị | Hân | 1869080012 | 124225 | Một số vấn đề về tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội ở Việt Nam |
27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Đinh Thị Diệu | Hằng | 1869000009 | 198025 | Đường lối cách mạng của ĐCS VN | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Cao Thị Thu | Hiền | 1664030030 | 152065 | Thị trường chứng khoán | 06/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
Cao Thị Thu | Hiền | 1664030030 | 152145 | Định giá tài sản và gía trị doanh nghiệp | 08/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
Lục Thị Thu | Hiền | 1463040005 | 133032 | Tiếng Anh 2 | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
Nguyễn Thị | Hoa | 1769020008 | 198025 | Đường lối cách mạng của ĐCS VN | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Nguyễn Khánh | Hòa | 1964020011 | 196060 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
Hoàng Thị | Hồng | 1761030021 | 172025 | Kiến trúc máy tính | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
Lưu Thị | Huệ | 1769020009 | 281046 | Tâm lý học TDTT | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Lưu Thị | Huệ | 1769020009 | 117093 | Sinh hóa TDTT | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Lưu Thị | Huệ | 1769020009 | 193012 | Quản lý TDTT | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
Lê Khánh | Huyền | 1766010012 | 122040 | Tác phẩm văn học và Loại thể VH | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Lê Khánh | Huyền | 1766010012 | 122063 | Văn học ấn Độ, Nhật Bản, Đông Nam á | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
Lê Khánh | Huyền | 1766010012 | 122064 | VH phương Tây từ cổ đại đến thế kỷ XVII | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Lê Khánh | Huyền | 1766010012 | 123027 | Làm văn | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
Nguyễn Thu | Huyền | 1889000009 | 142002 | Văn học 2 | 13/07/2020 | 7h00 | 2.A4.102 |
Nguyễn Thu | Huyền | 1889000009 | 182006 | Giáo dục học tiểu học | 17/07/2020 | 7h00 | 2.A4.101 |
Nguyễn | Khảm | 1869070003 | 181145 | Tâm lý học đại cương | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Phạm Minh | Khang | 1464030022 | 191035 | GDTC 2 (Vovinam-Việt võ đạo) | 13/07/2020 | 7h00 | 1.SB4 |
Phạm Minh | Khang | 1464030022 | 152014 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
Phạm Minh | Khang | 1464030022 | 114002 | Toán cao cấp | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Đặng Châu | Khanh | 1869000015 | 198025 | Đường lối cách mạng của ĐCS VN | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Lê Quốc | Khánh | 1864020116 | 151090 | Lý thuyết mô hình toán kinh tế | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Nguyễn Ngọc | Khánh | 176C750005 | 197035 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 06/07/2020 | 14h00 | 1.A5.216 |
Hà Văn | Khởi | 1563050015 | 133033 | Tiếng Anh 3 | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
Lương Văn | Khuê | 1864020059 | 153105 | Nguyên lý kế toán | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
Nguyễn Hữu | Linh | 1769070009 | 125085 | Kinh tế và phát triển | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
Nguyễn Thị ánh | Linh | 1767010048 | 132014 | Biên dịch 2 | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Nguyễn Thùy | Linh | 1669070024 | 114086 | Xác suất thống kê | 08/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
Nguyễn Thùy | Linh | 1669070024 | 114086 | Xác suất thống kê | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
Nguyễn Thùy | Linh | 1669070024 | 125075 | Kinh tế môi trường (Địa lý) | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Nguyễn Thùy | Linh | 1669070024 | 125102 | Đánh giá tác động môi trường | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
Vũ Ngọc | Linh | 1669020013 | 114086 | Xác suất thống kê | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Tào Khánh | Ly | 1566070012 | 125005 | Bản đồ học đại cương | 06/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
Tào Khánh | Ly | 1566070012 | 125001 | Hệ thống định vị toàn cầu | 08/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
Tào Khánh | Ly | 1566070012 | 125096 | Q.lý MT đô thị & khu công nghiệp | 10/07/2020 | 7h00 | 1.A1.201 |
Đinh Xuân | Mạnh | 1563020027 | 164076 | Dinh dưỡng động vật | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Phạm Trọng | Mạnh | 1669070026 | 125041 | Địa chất môi trường | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Lê Công | Minh | 177401T506 | 153084 | Kế toán quản trị 1 | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Bùi Đình | Nam | 1663050015 | 163017 | Dinh dưỡng cây trồng | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
Lê Văn | Nam | 1669020016 | 281046 | Tâm lý học TDTT | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Nguyễn Trọng | Nam | 1961070003 | 158054 | Thủy lực cơ sở | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Nguyễn Trọng | Nam | 1961070003 | 196060 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
Phạm Thị Phương | Nga | 186C680026 | 197035 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Nguyễn Hoàng | Nhi | 1569010129 | 147054 | Làm đồ dùng dạy và đồ chơi | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Nguyễn Hoàng | Nhi | 1569010129 | 146005 | Giáo dục hoà nhập | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
Nguyễn Thị | Nhung | 1661010014 | 112032 | Thực hành PPDH Toán | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Lê Mai | Phương | 1461010071 | 112040 | Hình sơ cấp | 07/07/2020 | 14h00 | 1.A6.103 |
Lê Mai | Phương | 1461010071 | 112000 | Các PPHĐ trong dạy học toán | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Lê Ngọc | Phương | 1769070012 | 122005 | Các vấn đề xã hội đương đại | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Trần Thị | Phương | 1964010125 | 151075 | Lịch sử kinh tế quốc dân | 16/07/2020 | 7h00 | 1.A5.401 |
Trịnh Trọng | Phượng | 1562030021 | 171005 | Vật lý đại cương A1 | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
Bùi Bá | Quân | 1563050020 | 133033 | Tiếng Anh 3 | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Nguyễn Anh | Quang | 1861030056 | 174031 | Thiết kế và xây dựng Cơ sở dữ liệu | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Lê Văn | Quyền | 1464020049 | 152070 | Thống kê doanh nghiệp | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Trịnh Hữu | Tài | 1663050020 | 163017 | Dinh dưỡng cây trồng | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
Lê Bá | Tâm | 1761030033 | 172025 | Kiến trúc máy tính | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
Nguyễn Lê Đức | Tâm | 1562030023 | 171005 | Vật lý đại cương A1 | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
Nguyễn Thị | Thắng | 1266010067 | 133032 | Tiếng Anh 2 | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
Nguyễn Văn | Thắng | 1964010036 | 121005 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 16/07/2020 | 7h00 | 1.A5.401 |
Đỗ Thị | Thảo | 1964010038 | 151075 | Lịch sử kinh tế quốc dân | 16/07/2020 | 7h00 | 1.A5.401 |
Nguyễn Thị | Thảo | 1864010140 | 153090 | Kế toán tài chính 2 | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
Nguyễn Thị | Thơ | 196C680037 | 181007 | Tâm lý học mầm non | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
Nguyễn Thị | Thuận | 146C680175 | 133032 | Tiếng Anh 2 | 29/07/2020 | 14h00 | 1.A5.111 |
Hàn Thị | Thúy | 1869020010 | 182005 | Giáo dục học | 10/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Đỗ Minh | Thủy | 187402C509 | 154011 | Khởi sự kinh doanh | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Đỗ Minh | Thủy | 187402C509 | 154082 | Quản trị tài chính doanh nghiệp 2 | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |
Đỗ Minh | Thủy | 187402C509 | 151025 | Kinh tế lượng | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Thiều Thị | Thủy | 189401V525 | 151075 | Lịch sử kinh tế quốc dân | 16/07/2020 | 7h00 | 1.A5.401 |
Phạm Ngọc | Tiến | 177302T508 | 164071 | Dịch tễ học thú y | 29/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Lê Văn | Tình | 1662030022 | 177053 | Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA | 06/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
Lê Thị | Trang | 1663050024 | 163017 | Dinh dưỡng cây trồng | 28/07/2020 | 14h00 | 1.A1.103 |
Nguyễn Văn | Trọng | 1662030027 | 177053 | Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA | 06/07/2020 | 7h00 | 1.A1.105 |
Lê Đình | Tú | 1763020031 | 164060 | Công nghệ sinh sản và TTNT gia súc | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Lê Thị | Tú | 1666060015 | 124052 | Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại | 16/07/2020 | 7h00 | 1.A5.401 |
Nguyễn Văn | Tuấn | 1862030008 | 177011 | Máy điện | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Trương Khắc | Tuấn | 1761070019 | 158089 | Nền móng | 27/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Vương Hữu | Tuấn | 187402C512 | 198025 | Đường lối cách mạng của ĐCS VN | 27/07/2020 | 7h00 | 1.A6.102 |
Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 1666060021 | 125035 | Du lịch sinh thái | 09/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 1666060021 | 127026 | Nghiệp vụ phục vụ nhà hàng | 09/07/2020 | 14h00 | 1.A6.102 |
Lương Văn | Viễn | 1861030021 | 159051 | Vật lý kỹ thuật 1 | 28/07/2020 | 7h00 | 1.A3.102 |