Danh sách thi chuẩn đầu ra ngày ngày 13/6 và 15/6
09/09/2020 - Lượt xem: 1624Danh sách SV dự thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra theo KNLNN 6 bậc ngày thi 13/6-15/6/2020 |
STT | Mã SV | Họ lót | Tên | Mã lớp | Kỹ năng (Nghe, đọc, viết) |
Kỹ năng (Thi nói) |
||||
Ngày thi | Buổi thi | Phòng thi | Ngày thi | Buổi thi | Phòng thi | |||||
1 | 1769000043 | Nguyễn Khánh | An | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
2 | 1769000001 | Vũ Lê Tuấn | An | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
3 | 1669070006 | Lương Văn | Ân | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
4 | 1664020002 | Nguyễn Ngọc | Anh | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
5 | 1669010001 | Cầm Thị Vân | Anh | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
6 | 1769000002 | Ngô Lâm | Anh | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
7 | 1669070001 | Lê Nguyên | Anh | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
8 | 1769010118 | Tào Thị Minh | Ánh | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
9 | 1669070007 | Hà Sơn | Bình | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
10 | 1562030004 | Nguyễn Văn | Chất | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
11 | 1769010004 | Mai Linh | Chi | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
12 | 1769010179 | Trương Thị | Chi | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
13 | 1769010119 | Phạm Thị Khánh | Chi | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
14 | 1669000053 | Nguyễn Đình | Chính | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
15 | 1661030012 | Lữ Trọng | Chung | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
16 | 1663020008 | Quách Văn | Chuyền | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
17 | 1562030006 | Tào Trọng | Đạt | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
18 | 1669020005 | Phan Văn | Di | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
19 | 1769010120 | Lữ Thị | Diệu | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
20 | 1763050008 | Lê Thị | Đức | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
21 | 1764030005 | Lê Anh | Đức | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
22 | 1769010121 | Trần Thị | Dung | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
23 | 1769010006 | Nguyễn Thị | Dung | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
24 | 1769010064 | Nhữ Thị | Dung | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
25 | 1662030004 | Đỗ Văn | Dũng | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
26 | 1662030005 | Trần Văn | Dương | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
27 | 1769010065 | Lê Thị | Duyên | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
28 | 1764030007 | Nguyễn Thị Quỳnh | Giang | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
29 | 1769010008 | Nguyễn Thị | Giang | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
30 | 1764010015 | Ngô Thị | Hà | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.405 | |
31 | 1769010184 | Mai Thị | Hà | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
32 | 1669070011 | Phạm Thị | Hà | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
33 | 1764010085 | Trịnh Minh | Hằng | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
34 | 1769010127 | Hồ Thúy | Hằng | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
35 | 1769010186 | Hà Thị | Hằng | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
36 | 1769010012 | Nguyễn Thị | Hằng | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
37 | 1669010124 | Đặng Thị | Hằng | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
38 | 1769010072 | Hoàng Hồng | Hạnh | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
39 | 1769010129 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
40 | 1769010014 | Lê Thị | Hạnh | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
41 | 1769010071 | Vi Thị | Hạnh | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
42 | 1769010189 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
43 | 1769010190 | Nguyễn Thị Minh | Hạnh | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
44 | 1769000010 | Vi Văn | Hiến | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
45 | 1769000054 | Lê Thị | Hiền | 13.06.20 | Sáng | A5.401 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
1 | 1662030010 | Phạm Đình | Hiếu | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
2 | 1661070004 | Bùi Ngọc | Hiếu | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
3 | 1769010193 | Lê Thị | Hiếu | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
4 | 1769010132 | Lê Thị | Hoa | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
5 | 1669070015 | Lê Thị Ngân | Hoa | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
6 | 1663020020 | Hà Trọng | Hòa | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
7 | 1769010194 | Cầm Thị Hồng | Hoàn | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
8 | 1662030011 | Nguyễn Huy | Hoàng | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
9 | 1769010077 | Nguyễn Thị | Hồng | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
10 | 1769010020 | Bùi Thị | Huệ | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
11 | 1764010024 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
12 | 1764010025 | Lê Thị | Hường | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
13 | 1567010035 | Hoàng Thị | Hường | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
14 | 1764010026 | Lê Khánh | Huyền | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
15 | 1769070008 | Phạm Trung | Kiên | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.406 | |
16 | 1769010243 | Trương Thị | Lê | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
17 | 1769010138 | Trương Thị Thu | Lê | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
18 | 1769010201 | Lê Thị | Lệ | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
19 | 1663050013 | Lê Thị Hoài | Linh | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
20 | 1664010081 | Trần Ngọc | Linh | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
21 | 1764030012 | Trương Thị Phương | Linh | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
22 | 1666010009 | Lê Diệu | Linh | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
23 | 1769000018 | Nguyễn Thị | Linh | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
24 | 1769010140 | Nguyễn Thị | Linh | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
25 | 1769010245 | Hà Thị Khánh | Linh | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
26 | 1769010084 | Hoàng Thị Mỹ | Linh | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
27 | 1769000016 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
28 | 1769010205 | Trần Thị Hồng | Lĩnh | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
29 | 1763050004 | Nguyễn Thành | Luân | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
30 | 1769010206 | Trương Thị | Luyến | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
31 | 1769000020 | Lê Thị | Luyến | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
32 | 1769010241 | Trương Lưu | Ly | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
33 | 1769010207 | Hà Minh | Lý | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
34 | 1766090004 | Đàm Thị | Mai | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
35 | 1768010013 | Nguyễn Như | Mai | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
36 | 1769010208 | Nguyễn Thị | Mai | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
37 | 1763020019 | Nguyễn Văn | Mão | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
38 | 1769000021 | Hà Phương | Nam | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
39 | 1769010210 | Trần Thị | Nên | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
40 | 1569000135 | Nguyễn Thị | Nết | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
41 | 1769000064 | Hoàng Thị | Nga | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
42 | 1769010034 | Lê Thị | Nga | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
43 | 1769010149 | Bùi Thị | Ngân | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
44 | 1769010213 | Bùi Thị | Nghĩa | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
45 | 1763050005 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 13.06.20 | Sáng | A5.402 | 13.06.20 | Chiều | A5.407 | |
1 | 1769000067 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
2 | 1769000025 | Cầm Thị | Nhàn | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
3 | 1764010047 | Hà Thị | Nhung | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
4 | 1766060024 | Đỗ Thị | Nhung | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
5 | 1669000081 | Lò Thị Hồng | Nhung | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
6 | 1769000070 | Lê Hồng | Nhung | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
7 | 1769010217 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
8 | 1769010097 | Lê Thị | Nhường | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
9 | 1763050011 | Mai Thị | Oanh | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
10 | 1769010218 | Phạm Thị | Oanh | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
11 | 1769000072 | Phạm Hoài | Phương | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
12 | 1769010155 | Mai Thị | Phương | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
13 | 1769010156 | Lương Thị | Phương | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
14 | 1769010041 | Phạm Thị | Phương | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
15 | 1769010220 | Lê Thị | Phương | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
16 | 1562030021 | Trịnh Trọng | Phượng | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
17 | 1769010100 | Trương Thị | Phượng | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
18 | 1662030019 | Lê Đình | Quý | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
19 | 1764010050 | Lê Thị | Quý | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
20 | 1769010157 | Đỗ Thị Tú | Quyên | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
21 | 1769010221 | Trần Thị | Quyên | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
22 | 1764010051 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
23 | 1666060012 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
24 | 1769010158 | Bùi Thị | Quỳnh | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
25 | 1769010222 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
26 | 1763050006 | Mai Văn | Sao | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
27 | 1663020044 | Trịnh Xuân | Sơn | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
28 | 1764020085 | Phùng Quang | Sơn | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
29 | 1769000078 | Bùi Văn | Sơn | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
30 | 1761030033 | Lê Bá | Tâm | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.405 | |
31 | 1769010045 | Nguyễn Thanh | Tâm | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
32 | 1769010046 | Lê Thị Huyền | Thanh | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
33 | 1769010104 | Lê Thị | Thanh | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
34 | 1662030025 | Bùi Đức | Thành | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
35 | 1766060026 | Nguyễn Đức | Thành | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
36 | 1768010024 | Lê Khắc | Thành | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
37 | 1769010238 | Cầm Thị | Thành | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
38 | 1764010053 | Lê Thị | Thảo | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
39 | 1769000080 | Đỗ Văn | Thiệu | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
40 | 1662030026 | Lê Bá | Thực | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
41 | 1569020021 | Mạch Thị | Thương | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
42 | 1769000082 | Quách Thị | Thúy | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
43 | 1769010228 | Nguyễn Thị | Thúy | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
44 | 1769000035 | Chu Thị | Thúy | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
45 | 1766060028 | Phạm Thị | Thủy | 13.06.20 | Chiều | A5.401 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
1 | 1661070010 | Lê Trọng | Tiến | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
2 | 1662030021 | Hoàng Minh | Tiến | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
3 | 1662030022 | Lê Văn | Tình | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
4 | 1563050026 | Phạm Việt | Toàn | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
5 | 1669070045 | Ngô Thị Ngọc | Trâm | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
6 | 1664010109 | Vũ Thị Thu | Trang | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
7 | 1764030021 | Ngô Thị | Trang | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
8 | 1766090007 | Nguyễn Thị | Trang | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
9 | 1769000037 | Đỗ Huyền | Trang | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
10 | 1769010168 | Lê Thị Hoài | Trang | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
11 | 1769000083 | Phạm Huyền | Trang | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
12 | 1769010167 | Lê Thị Kiều | Trang | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
13 | 1769010169 | Vi Thị | Trang | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
14 | 1769010165 | Lê Thị Huyền | Trang | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
15 | 1769010051 | Nguyễn Thị | Trang | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.406 | |
16 | 1769010111 | Trương Thị Thu | Trang | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
17 | 1769010230 | Bùi Thị Thu | Trang | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
18 | 1769010055 | Trần Thị Lan | Trinh | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
19 | 1769010234 | Lê Thị | Trinh | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
20 | 1662030028 | Lê Ngọc | Trường | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
21 | 1662030023 | Lê Đình | Tú | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
22 | 1769000040 | Lê Thị | Tú | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
23 | 1662030024 | Hoàng Anh | Tùng | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
24 | 1764030031 | Hoàng Minh | Tươi | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
25 | 1566010050 | Hoàng Thị | Ước | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
26 | 1769000042 | Nguyễn Thị | Vân | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
27 | 1769010113 | Hà Thị | Vân | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
28 | 1769010171 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
29 | 1769010200 | Lê Thị Lâm | Vân | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
30 | 1766060031 | Nguyễn Xuân | Vinh | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
31 | 1761030045 | Nguyễn Minh | Vương | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
32 | 1769010236 | Nguyễn Thanh | Xuân | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
33 | 1669070048 | Đỗ Thị | Xuân | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
34 | 1769010114 | Lê Thị Như | Ý | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
35 | 1763050009 | Lê Thị | Yến | 13.06.20 | Chiều | A5.402 | 13.06.20 | Sáng | A5.407 | |
1 | 176C700006 | Nguyễn Hải | Cường | CĐ | 13.06.20 | Chiều | A5.402-1 | 13.06.20 | Sáng | A5.407-1 |
2 | 156C700025 | Trịnh Thị Thanh | Huyền | CĐ | 13.06.20 | Chiều | A5.402-1 | 13.06.20 | Sáng | A5.407-1 |
3 | 156C700030 | Hoàng Thùy | Linh | CĐ | 13.06.20 | Chiều | A5.402-1 | 13.06.20 | Sáng | A5.407-1 |
4 | 176C740005 | Phạm Thị | Nhàn | CĐ | 13.06.20 | Chiều | A5.402-1 | 13.06.20 | Sáng | A5.407-1 |
5 | 176C680021 | Đinh Thị | Phượng | CĐ | 13.06.20 | Chiều | A5.402-1 | 13.06.20 | Sáng | A5.407-1 |
6 | 176C740006 | Hà Thị | Thắm | CĐ | 13.06.20 | Chiều | A5.402-1 | 13.06.20 | Sáng | A5.407-1 |
7 | 166C740016 | Lương Thị | Thức | CĐ | 13.06.20 | Chiều | A5.402-1 | 13.06.20 | Sáng | A5.407-1 |
1 | 1667010001 | Lục Thị Nguyệt | Anh | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
2 | 1567010013 | Vũ Thị | Dung | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
3 | 1567010014 | Nguyễn Thị | Dung | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
4 | 1667010002 | Đào Thị | Dung | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
5 | 1667010003 | Mai Thùy | Dương | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
6 | 1667010004 | Mai Hương | Giang | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
7 | 1667010005 | Quách Hương | Giang | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
8 | 1667010007 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
9 | 1667010006 | Nguyễn Thị | Hà | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
10 | 1667010009 | Hoàng Hồng | Hạnh | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
11 | 1667010010 | Nguyễn Thị | Hiền | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
12 | 1667010011 | Nguyễn Thị | Hiếu | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
13 | 1667010012 | Lại Thị | Hoa | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
14 | 1667010013 | Phạm Thị | Hồng | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
15 | 1667010014 | Mai Thị | Huế | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
16 | 1667010017 | Mai Thị | Hương | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
17 | 1667010016 | Bùi Thị | Hương | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
18 | 1667010018 | Lê Thị | Liên | 166701A | 15.06.20 | Sáng | A5.401 | 15.06.20 | Chiều | A5.405 |
19 |