Danh sách sinh viên K18 và K40 đủ điều kiện dự thi tiếng anh đầu ra (danh sách dự kiến)
25/11/2020 - Lượt xem: 1884Lưu ý: Danh sách sắp xếp theo họ và tên
STT | Mã SV | Họ lót | Tên | Ngày sinh | Mã lớp |
1 | 1864020115 | Kea Phetdalaphone | 1 | 29/11/1981 | 186402B |
2 | 1861010008 | Lê Thúy | An | 06/01/2093 | 186101A |
3 | 1869000001 | Phạm Huyền | An | 19/10/2000 | 186900A |
4 | 1864020001 | Phạm Ngọc | An | 29/10/2000 | 186402A |
5 | 1864010110 | Bùi Thị | Anh | 08/02/2000 | 186401C |
6 | 1869010053 | Bùi Thị | Anh | 16/07/1999 | 186901C |
7 | 1869080003 | Bùi Thị Phương | Anh | 10/01/2000 | 186908A |
8 | 1869010001 | Bùi Thị Quỳnh | Anh | 11/10/2000 | 186901A |
9 | 1864010001 | Đào Đức | Anh | 12/02/2000 | 186401A |
10 | 1864020032 | Đào Đức | Anh | 28/08/2000 | 186402B |
11 | 1869010051 | Đinh Thị Mai | Anh | 11/10/2000 | 186901B |
12 | 1861070001 | Đỗ Hoàng | Anh | 14/10/2000 | 186107A |
13 | 1864010053 | Đỗ Ngọc | Anh | 30/09/2000 | 186401B |
14 | 1864020002 | Đỗ Quốc | Anh | 29/03/2000 | 186402A |
15 | 186C740001 | Hoàng | Anh | 25/10/2000 | 186C74A |
16 | 1864020034 | Hoàng Khánh | Anh | 12/10/1998 | 186402B |
17 | 186601CLC01 | Hoàng Mai | Anh | 23/07/2000 | 186601CLC |
18 | 1861030001 | Hoàng Thị Lan | Anh | 20/12/2000 | 186103A |
19 | 1861030024 | Lê Công Đức | Anh | 16/12/2000 | 186103B |
20 | 1861030023 | Lê Đức | Anh | 24/08/2000 | 186103B |
21 | 1764010008 | Lê Hoài | Anh | 19/07/1999 | 186401A |
22 | 186C740002 | Lê Phương | Anh | 03/01/1999 | 186C74A |
23 | 1869000003 | Lê Thị | Anh | 26/10/1999 | 186900A |
24 | 186C680001 | Lê Thị | Anh | 12/12/2000 | 186C68A |
25 | 1869010052 | Lê Thị Lan | Anh | 11/10/2000 | 186901B |
26 | 1869010003 | Lê Thị Ngọc | Anh | 18/10/2000 | 186901A |
27 | 186C680003 | Lê Thị Ngọc | Anh | 25/09/2000 | 186C68A |
28 | 1869010102 | Lê Thị Phương | Anh | 19/05/2000 | 186901C |
29 | 1869000002 | Lê Thị Quỳnh | Anh | 18/08/2000 | 186900A |
30 | 1869010002 | Lê Thị Vân | Anh | 09/06/2000 | 186901A |
31 | 1869010050 | Lê Thị Vân | Anh | 08/04/2000 | 186901B |
32 | 1864010109 | Lê Võ Mai | Anh | 24/11/2000 | 186401C |
33 | 1884020001 | Lưu Thị Vân | Anh | 22/05/1999 | 188402A |
34 | 1869020001 | Nguyễn Đình Giang | Anh | 24/11/1999 | 186902A |
35 | 1866080001 | Nguyễn Nhất | Anh | 12/06/2000 | 186608A |
36 | 1864010104 | Nguyễn Phương | Anh | 11/03/2000 | 186401C |
37 | 1861030002 | Nguyễn Quang | Anh | 16/01/2000 | 186103A |
38 | 1869080005 | Nguyễn Thị | Anh | 02/12/2000 | 186908A |
39 | 1864010002 | Nguyễn Thị Hải | Anh | 14/06/2000 | 186401A |
40 | 1864010108 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | 31/08/2000 | 186401C |
41 | 1864020033 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | 23/02/2000 | 186402B |
42 | 1869010100 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | 11/04/2000 | 186901C |
43 | 1864010058 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 28/09/2000 | 186401B |
44 | 186C680004 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 12/11/2000 | 186C68A |
45 | 186C700001 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 11/06/2000 | 186C70A |
46 | 1864010057 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 04/02/2000 | 186401B |
47 | 1864010054 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 17/08/2000 | 186401B |
48 | 186C680002 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 21/10/2000 | 186C68A |
49 | 1869010101 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 01/08/2000 | 186901C |
50 | 1864010004 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 10/02/2000 | 186401A |
51 | 1864010055 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 10/01/2000 | 186401B |
52 | 1861030025 | Nguyễn Tuấn | Anh | 08/10/1996 | 186103B |
53 | 1869080001 | Phạm Ngọc | Anh | 01/04/2000 | 186908A |
54 | 1864020003 | Phạm Việt | Anh | 29/05/2000 | 186402A |
55 | 1864020036 | Trần Phương | Anh | 14/10/2000 | 186402B |
56 | 1864010106 | Trần Thị Vân | Anh | 02/07/2000 | 186401C |
57 | 1864010003 | Trần Việt | Anh | 17/11/2000 | 186401A |
58 | 1866010001 | Trịnh Phương | Anh | 07/07/2000 | 186601A |
59 | 1869080028 | Trịnh Tiến | Anh | 09/08/1997 | 186908A |
60 | 1861030022 | Trịnh Việt | Anh | 22/06/1998 | 186103B |
61 | 1869080004 | Trương Quốc | Anh | 14/03/2000 | 186908A |
62 | 1869010004 | Bùi Thị Ngọc | ánh | 01/10/2000 | 186901A |
63 | 186C740003 | Đặng Ngọc | ánh | 16/10/1999 | 186C74A |
64 | 186601CLC02 | Lê Thị Ngọc | ánh | 13/05/2000 | 186601CLC |
65 | 1864010059 | Mai Thị Ngọc | ánh | 13/11/2000 | 186401B |
66 | 1866010002 | Nguyễn Thị | ánh | 13/06/2000 | 186601A |
67 | 1864010005 | Nguyễn Thị Ngọc | ánh | 04/02/2000 | 186401A |
68 | 186C680006 | Nguyễn Thị Ngọc | ánh | 07/01/2000 | 186C68A |
69 | 186C680005 | Nguyễn Thị Ngọc | ánh | 09/02/2000 | 186C68A |
70 | 1861030003 | Trịnh Đức | Bằng | 19/05/2000 | 186103A |
71 | 1869070001 | Nguyễn Đức | Bình | 30/04/2000 | 186907A |
72 | 186C740004 | Nguyễn Thu | Bình | 09/12/2000 | 186C74A |
73 | 1766010001 | Nguyễn Văn | Bình | 27/11/1998 | 186907A |
74 | 1869010054 | Đỗ Thị | Châm | 29/09/2000 | 186901B |
75 | 1869080006 | Đinh Văn | Châu | 22/02/2000 | 186908A |
76 | 1864010113 | Nguyễn Minh | Châu | 01/01/2000 | 186401C |
77 | 1864010006 | Phan Thị Hải | Châu | 08/06/2000 | 186401A |
78 | 186C700003 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 28/06/2000 | 186C70A |
79 | 1864010060 | Trần Thị Hồng | Chi | 09/11/2000 | 186401B |
80 | 1861020001 | Vũ Lê | Chi | 11/06/2000 | 186102A |
81 | 1864020004 | Lê Ngọc | Chiến | 26/12/2000 | 186402A |
82 | 1863050001 | Lê Thế | Chiến | 27/09/2000 | 186305A |
83 | 1863020003 | Nguyễn Văn | Chiến | 16/12/2000 | 186302A |
84 | 186602CLC01 | Lương Thị | Chiều | 10/08/2000 | 186602CLC |
85 | 1869000004 | Nguyễn Thị Lan | Chinh | 16/02/2000 | 186900A |
86 | 1869000005 | Trương Thị | Chinh | 09/12/2000 | 186900A |
87 | 1868010007 | Lê Minh | Chính | 21/05/2000 | 186801A |
88 | 1861070002 | Hoàng Văn | Chung | 24/08/2000 | 186107A |
89 | 1869010005 | Mai Thị | Chung | 21/09/2000 | 186901A |
90 | 1869000006 | Nguyễn Thị | Chuyên | 19/06/2000 | 186900A |
91 | 1761030007 | Nguyễn Hữu | Cừ | 10/03/1999 | 186103B |
92 | 1869010104 | Đỗ Thị | Cúc | 26/07/2000 | 186901C |
93 | 1868010010 | Đỗ Mạnh | Cường | 11/05/2000 | 186801A |
94 | 1864020042 | Lê Văn | Cường | 10/08/1996 | 186402B |
95 | 1863020004 | Nguyễn Mạnh | Cường | 25/08/2000 | 186302A |
96 | 1863070002 | Trần Văn | Cường | 17/05/2000 | 186307A |
97 | 1864020043 | Trịnh Văn | Cường | 18/04/1996 | 186402B |
98 | 1861030028 | Nguyễn Đức | Đại | 22/11/2000 | 186103B |
99 | 1861010002 | Nguyễn Xuân | Đại | 30/10/2000 | 186101A |
100 | 1864020006 | Hoàng Sỹ | Đạt | 20/09/2000 | 186402A |
101 | 1864020005 | Lê Công | Đạt | 05/03/2000 | 186402A |
102 | 1869080008 | Lê Nhữ | Đạt | 05/10/2000 | 186908A |
103 | 1869080009 | Lê Thị | Diện | 29/09/2000 | 186908A |
104 | 1864010115 | Đinh Thúy | Diệu | 09/12/1999 | 186401C |
105 | 1864010007 | Lê Thị | Diệu | 02/11/2000 | 186401A |
106 | 1869010006 | Nguyễn Thị Huyền | Diệu | 09/02/2000 | 186901A |
107 | 1864030031 | Trần Đức | Đoan | 21/11/1997 | 186403A |
108 | 1864030004 | Hách Lê Trường | Đức | 10/12/1999 | 186403A |
109 | 1864020047 | Lê Phương | Đức | 13/01/2000 | 186402B |
110 | 1864020046 | Lê Viết | Đức | 24/12/2000 | 186402A |
111 | 1864020008 | Nguyễn Anh | Đức | 10/08/1999 | 186402A |
112 | 1864020007 | Nguyễn Minh | Đức | 08/11/2000 | 186402A |
113 | 1869070002 | Nguyễn Trung | Đức | 08/01/2000 | 186907A |
114 | 1864020045 | Nguyễn Văn | Đức | 06/03/1999 | 186402B |
115 | 1861030030 | Trịnh Văn | Đức | 06/05/2000 | 186103B |
116 | 1864010061 | Đỗ Thị | Dung | 23/09/2000 | 186401B |
117 | 186C740005 | Lê Ngân | Dung | 05/04/2000 | 186C74A |
118 | 1569000112 | Lê Thị | Dung | 13/05/1997 | 186900A |
119 | 186C680008 | Lê Thị | Dung | 18/09/2000 | 186C68A |
120 | 1869010056 | Nguyễn Thị | Dung | 15/12/2000 | 186901B |
121 | 1869010105 | Nguyễn Thị | Dung | 24/06/2000 | 186901C |
122 | 1869010007 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 21/10/2000 | 186901A |
123 | 1868010011 | Nguyễn Thùy | Dung | 05/02/1999 | 186801A |
124 | 1864010009 | Phạm Thị | Dung | 15/09/2000 | 186401A |
125 | 186C680009 | Trần Thùy | Dung | 28/04/2000 | 186C68A |
126 | 1864010008 | Trịnh Thùy | Dung | 08/10/2000 | 186401A |
127 | 1864020049 | Vũ Thị Thùy | Dung | 12/03/2000 | 186402B |
128 | 1864030005 | Dương Đức | Dũng | 21/11/2000 | 186403A |
129 | 1864020009 | Hà Anh | Dũng | 14/04/2000 | 186402A |
130 | 1861070019 | Hoàng Xuân | Dũng | 07/01/1994 | 186107A |
131 | 1864030006 | Lương Văn | Dũng | 20/05/1995 | 186403A |
132 | 1861030004 | Ngô Tiến | Dũng | 08/02/2000 | 186103A |
133 | 1868010013 | Phạm Tiến | Dũng | 03/04/2000 | 186801A |
134 | 1866030003 | Phạm Văn | Dũng | 22/05/1999 | 186603A |
135 | 1861030005 | Đào Duy | Dương | 28/09/2000 | 186103A |
136 | 186C700006 | Lê Hải | Dương | 20/10/2000 | 186C70A |
137 | 1869010057 | Lê Thị | Dương | 07/11/2000 | 186901B |
138 | 186C700005 | Mai Văn | Dương | 29/11/1995 | 186C70A |
139 | 1869020003 | Nguyễn ánh | Dương | 18/11/2000 | 186902A |
140 | 1869010008 | Nguyễn Thị ánh | Dương | 19/02/2000 | 186901A |
141 | 186C700004 | Nguyễn Thị Ngọc | Dương | 03/11/2000 | 186C70A |
142 | 186602CLC02 | Phạm Đình | Dương | 06/08/1998 | 186602CLC |
143 | 1863020006 | Lê Trần | Duy | 13/09/2000 | 186302A |
144 | 1863050003 | Nguyễn Hoàng | Duy | 10/03/2000 | 186305A |
145 | 186602CLC03 | Trịnh Đình | Duy | 10/02/2000 | 186602CLC |
146 | 1869010058 | Bùi Thị Kim | Duyên | 30/03/2000 | 186901B |
147 | 1869080011 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 30/10/2000 | 186908A |
148 | 1869010106 | Nguyễn Thị | Duyên | 10/10/2000 | 186901C |
149 | 1864020052 | Trần Thị | Duyên | 11/05/1999 | 186402A |
150 | 1866060001 | Vũ Thị | Duyên | 18/04/1999 | 186606A |
151 | 1866060002 | Cao Hoàng | Gia | 14/11/2000 | 186606A |
152 | 1869010009 | Bùi Thị | Giang | 28/02/1999 | 186901A |
153 | 186C680011 | Đặng Thị | Giang | 14/03/2000 | 186C68A |
154 | 186C680010 | Đinh Hà | Giang | 19/02/2000 | 186C68A |
155 | 1866020001 | Hà Hương | Giang | 03/08/2000 | 186602A |
156 | 1864020053 | Lê Thị Hà | Giang | 12/10/2000 | 186402B |
157 | 1869010108 | Lê Thị Hương | Giang | 17/08/2000 | 186901C |
158 | 1869010059 | Nguyễn Thị | Giang | 07/05/1999 | 186901B |
159 | 186C740006 | Trần Ngọc | Giang | 28/06/2000 | 186C74A |
160 | 1864060002 | Nguyễn Công | Giỏi | 28/09/2000 | 186406A |
161 | 1869010109 | Đỗ Thị | Hà | 24/01/2000 | 186901C |
162 | 1864060003 | Dương Thị Thu | Hà | 19/11/2000 | 186406A |
163 | 1864010118 | Hoàng Thị | Hà | 27/02/2000 | 186401C |
164 | 186C700007 | Lê Thị | Hà | 30/10/2000%
Liên quan
Tháng 11 01 |