Danh sách sinh viên K21 và K40 đủ điều kiện dự thi tiếng anh đầu ra (danh sách dự kiến)
25/11/2020 - Lượt xem: 5753Lưu ý: Danh sách sắp xếp theo họ và tên
| STT | Mã SV | Họ lót | Tên | Ngày sinh | Mã lớp |
| 1 | 1864020115 | Kea Phetdalaphone | 1 | 29/11/1981 | 186402B |
| 2 | 1861010008 | Lê Thúy | An | 06/01/2093 | 186101A |
| 3 | 1869000001 | Phạm Huyền | An | 19/10/2000 | 186900A |
| 4 | 1864020001 | Phạm Ngọc | An | 29/10/2000 | 186402A |
| 5 | 1864010110 | Bùi Thị | Anh | 08/02/2000 | 186401C |
| 6 | 1869010053 | Bùi Thị | Anh | 16/07/1999 | 186901C |
| 7 | 1869080003 | Bùi Thị Phương | Anh | 10/01/2000 | 186908A |
| 8 | 1869010001 | Bùi Thị Quỳnh | Anh | 11/10/2000 | 186901A |
| 9 | 1864010001 | Đào Đức | Anh | 12/02/2000 | 186401A |
| 10 | 1864020032 | Đào Đức | Anh | 28/08/2000 | 186402B |
| 11 | 1869010051 | Đinh Thị Mai | Anh | 11/10/2000 | 186901B |
| 12 | 1861070001 | Đỗ Hoàng | Anh | 14/10/2000 | 186107A |
| 13 | 1864010053 | Đỗ Ngọc | Anh | 30/09/2000 | 186401B |
| 14 | 1864020002 | Đỗ Quốc | Anh | 29/03/2000 | 186402A |
| 15 | 186C740001 | Hoàng | Anh | 25/10/2000 | 186C74A |
| 16 | 1864020034 | Hoàng Khánh | Anh | 12/10/1998 | 186402B |
| 17 | 186601CLC01 | Hoàng Mai | Anh | 23/07/2000 | 186601CLC |
| 18 | 1861030001 | Hoàng Thị Lan | Anh | 20/12/2000 | 186103A |
| 19 | 1861030024 | Lê Công Đức | Anh | 16/12/2000 | 186103B |
| 20 | 1861030023 | Lê Đức | Anh | 24/08/2000 | 186103B |
| 21 | 1764010008 | Lê Hoài | Anh | 19/07/1999 | 186401A |
| 22 | 186C740002 | Lê Phương | Anh | 03/01/1999 | 186C74A |
| 23 | 1869000003 | Lê Thị | Anh | 26/10/1999 | 186900A |
| 24 | 186C680001 | Lê Thị | Anh | 12/12/2000 | 186C68A |
| 25 | 1869010052 | Lê Thị Lan | Anh | 11/10/2000 | 186901B |
| 26 | 1869010003 | Lê Thị Ngọc | Anh | 18/10/2000 | 186901A |
| 27 | 186C680003 | Lê Thị Ngọc | Anh | 25/09/2000 | 186C68A |
| 28 | 1869010102 | Lê Thị Phương | Anh | 19/05/2000 | 186901C |
| 29 | 1869000002 | Lê Thị Quỳnh | Anh | 18/08/2000 | 186900A |
| 30 | 1869010002 | Lê Thị Vân | Anh | 09/06/2000 | 186901A |
| 31 | 1869010050 | Lê Thị Vân | Anh | 08/04/2000 | 186901B |
| 32 | 1864010109 | Lê Võ Mai | Anh | 24/11/2000 | 186401C |
| 33 | 1884020001 | Lưu Thị Vân | Anh | 22/05/1999 | 188402A |
| 34 | 1869020001 | Nguyễn Đình Giang | Anh | 24/11/1999 | 186902A |
| 35 | 1866080001 | Nguyễn Nhất | Anh | 12/06/2000 | 186608A |
| 36 | 1864010104 | Nguyễn Phương | Anh | 11/03/2000 | 186401C |
| 37 | 1861030002 | Nguyễn Quang | Anh | 16/01/2000 | 186103A |
| 38 | 1869080005 | Nguyễn Thị | Anh | 02/12/2000 | 186908A |
| 39 | 1864010002 | Nguyễn Thị Hải | Anh | 14/06/2000 | 186401A |
| 40 | 1864010108 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | 31/08/2000 | 186401C |
| 41 | 1864020033 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | 23/02/2000 | 186402B |
| 42 | 1869010100 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | 11/04/2000 | 186901C |
| 43 | 1864010058 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 28/09/2000 | 186401B |
| 44 | 186C680004 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 12/11/2000 | 186C68A |
| 45 | 186C700001 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 11/06/2000 | 186C70A |
| 46 | 1864010057 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 04/02/2000 | 186401B |
| 47 | 1864010054 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 17/08/2000 | 186401B |
| 48 | 186C680002 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 21/10/2000 | 186C68A |
| 49 | 1869010101 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 01/08/2000 | 186901C |
| 50 | 1864010004 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 10/02/2000 | 186401A |
| 51 | 1864010055 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 10/01/2000 | 186401B |
| 52 | 1861030025 | Nguyễn Tuấn | Anh | 08/10/1996 | 186103B |
| 53 | 1869080001 | Phạm Ngọc | Anh | 01/04/2000 | 186908A |
| 54 | 1864020003 | Phạm Việt | Anh | 29/05/2000 | 186402A |
| 55 | 1864020036 | Trần Phương | Anh | 14/10/2000 | 186402B |
| 56 | 1864010106 | Trần Thị Vân | Anh | 02/07/2000 | 186401C |
| 57 | 1864010003 | Trần Việt | Anh | 17/11/2000 | 186401A |
| 58 | 1866010001 | Trịnh Phương | Anh | 07/07/2000 | 186601A |
| 59 | 1869080028 | Trịnh Tiến | Anh | 09/08/1997 | 186908A |
| 60 | 1861030022 | Trịnh Việt | Anh | 22/06/1998 | 186103B |
| 61 | 1869080004 | Trương Quốc | Anh | 14/03/2000 | 186908A |
| 62 | 1869010004 | Bùi Thị Ngọc | ánh | 01/10/2000 | 186901A |
| 63 | 186C740003 | Đặng Ngọc | ánh | 16/10/1999 | 186C74A |
| 64 | 186601CLC02 | Lê Thị Ngọc | ánh | 13/05/2000 | 186601CLC |
| 65 | 1864010059 | Mai Thị Ngọc | ánh | 13/11/2000 | 186401B |
| 66 | 1866010002 | Nguyễn Thị | ánh | 13/06/2000 | 186601A |
| 67 | 1864010005 | Nguyễn Thị Ngọc | ánh | 04/02/2000 | 186401A |
| 68 | 186C680006 | Nguyễn Thị Ngọc | ánh | 07/01/2000 | 186C68A |
| 69 | 186C680005 | Nguyễn Thị Ngọc | ánh | 09/02/2000 | 186C68A |
| 70 | 1861030003 | Trịnh Đức | Bằng | 19/05/2000 | 186103A |
| 71 | 1869070001 | Nguyễn Đức | Bình | 30/04/2000 | 186907A |
| 72 | 186C740004 | Nguyễn Thu | Bình | 09/12/2000 | 186C74A |
| 73 | 1766010001 | Nguyễn Văn | Bình | 27/11/1998 | 186907A |
| 74 | 1869010054 | Đỗ Thị | Châm | 29/09/2000 | 186901B |
| 75 | 1869080006 | Đinh Văn | Châu | 22/02/2000 | 186908A |
| 76 | 1864010113 | Nguyễn Minh | Châu | 01/01/2000 | 186401C |
| 77 | 1864010006 | Phan Thị Hải | Châu | 08/06/2000 | 186401A |
| 78 | 186C700003 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 28/06/2000 | 186C70A |
| 79 | 1864010060 | Trần Thị Hồng | Chi | 09/11/2000 | 186401B |
| 80 | 1861020001 | Vũ Lê | Chi | 11/06/2000 | 186102A |
| 81 | 1864020004 | Lê Ngọc | Chiến | 26/12/2000 | 186402A |
| 82 | 1863050001 | Lê Thế | Chiến | 27/09/2000 | 186305A |
| 83 | 1863020003 | Nguyễn Văn | Chiến | 16/12/2000 | 186302A |
| 84 | 186602CLC01 | Lương Thị | Chiều | 10/08/2000 | 186602CLC |
| 85 | 1869000004 | Nguyễn Thị Lan | Chinh | 16/02/2000 | 186900A |
| 86 | 1869000005 | Trương Thị | Chinh | 09/12/2000 | 186900A |
| 87 | 1868010007 | Lê Minh | Chính | 21/05/2000 | 186801A |
| 88 | 1861070002 | Hoàng Văn | Chung | 24/08/2000 | 186107A |
| 89 | 1869010005 | Mai Thị | Chung | 21/09/2000 | 186901A |
| 90 | 1869000006 | Nguyễn Thị | Chuyên | 19/06/2000 | 186900A |
| 91 | 1761030007 | Nguyễn Hữu | Cừ | 10/03/1999 | 186103B |
| 92 | 1869010104 | Đỗ Thị | Cúc | 26/07/2000 | 186901C |
| 93 | 1868010010 | Đỗ Mạnh | Cường | 11/05/2000 | 186801A |
| 94 | 1864020042 | Lê Văn | Cường | 10/08/1996 | 186402B |
| 95 | 1863020004 | Nguyễn Mạnh | Cường | 25/08/2000 | 186302A |
| 96 | 1863070002 | Trần Văn | Cường | 17/05/2000 | 186307A |
| 97 | 1864020043 | Trịnh Văn | Cường | 18/04/1996 | 186402B |
| 98 | 1861030028 | Nguyễn Đức | Đại | 22/11/2000 | 186103B |
| 99 | 1861010002 | Nguyễn Xuân | Đại | 30/10/2000 | 186101A |
| 100 | 1864020006 | Hoàng Sỹ | Đạt | 20/09/2000 | 186402A |
| 101 | 1864020005 | Lê Công | Đạt | 05/03/2000 | 186402A |
| 102 | 1869080008 | Lê Nhữ | Đạt | 05/10/2000 | 186908A |
| 103 | 1869080009 | Lê Thị | Diện | 29/09/2000 | 186908A |
| 104 | 1864010115 | Đinh Thúy | Diệu | 09/12/1999 | 186401C |
| 105 | 1864010007 | Lê Thị | Diệu | 02/11/2000 | 186401A |
| 106 | 1869010006 | Nguyễn Thị Huyền | Diệu | 09/02/2000 | 186901A |
| 107 | 1864030031 | Trần Đức | Đoan | 21/11/1997 | 186403A |
| 108 | 1864030004 | Hách Lê Trường | Đức | 10/12/1999 | 186403A |
| 109 | 1864020047 | Lê Phương | Đức | 13/01/2000 | 186402B |
| 110 | 1864020046 | Lê Viết | Đức | 24/12/2000 | 186402A |
| 111 | 1864020008 | Nguyễn Anh | Đức | 10/08/1999 | 186402A |
| 112 | 1864020007 | Nguyễn Minh | Đức | 08/11/2000 | 186402A |
| 113 | 1869070002 | Nguyễn Trung | Đức | 08/01/2000 | 186907A |
| 114 | 1864020045 | Nguyễn Văn | Đức | 06/03/1999 | 186402B |
| 115 | 1861030030 | Trịnh Văn | Đức | 06/05/2000 | 186103B |
| 116 | 1864010061 | Đỗ Thị | Dung | 23/09/2000 | 186401B |
| 117 | 186C740005 | Lê Ngân | Dung | 05/04/2000 | 186C74A |
| 118 | 1569000112 | Lê Thị | Dung | 13/05/1997 | 186900A |
| 119 | 186C680008 | Lê Thị | Dung | 18/09/2000 | 186C68A |
| 120 | 1869010056 | Nguyễn Thị | Dung | 15/12/2000 | 186901B |
| 121 | 1869010105 | Nguyễn Thị | Dung | 24/06/2000 | 186901C |
| 122 | 1869010007 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 21/10/2000 | 186901A |
| 123 | 1868010011 | Nguyễn Thùy | Dung | 05/02/1999 | 186801A |
| 124 | 1864010009 | Phạm Thị | Dung | 15/09/2000 | 186401A |
| 125 | 186C680009 | Trần Thùy | Dung | 28/04/2000 | 186C68A |
| 126 | 1864010008 | Trịnh Thùy | Dung | 08/10/2000 | 186401A |
| 127 | 1864020049 | Vũ Thị Thùy | Dung | 12/03/2000 | 186402B |
| 128 | 1864030005 | Dương Đức | Dũng | 21/11/2000 | 186403A |
| 129 | 1864020009 | Hà Anh | Dũng | 14/04/2000 | 186402A |
| 130 | 1861070019 | Hoàng Xuân | Dũng | 07/01/1994 | 186107A |
| 131 | 1864030006 | Lương Văn | Dũng | 20/05/1995 | 186403A |
| 132 | 1861030004 | Ngô Tiến | Dũng | 08/02/2000 | 186103A |
| 133 | 1868010013 | Phạm Tiến | Dũng | 03/04/2000 | 186801A |
| 134 | 1866030003 | Phạm Văn | Dũng | 22/05/1999 | 186603A |
| 135 | 1861030005 | Đào Duy | Dương | 28/09/2000 | 186103A |
| 136 | 186C700006 | Lê Hải | Dương | 20/10/2000 | 186C70A |
| 137 | 1869010057 | Lê Thị | Dương | 07/11/2000 | 186901B |
| 138 | 186C700005 | Mai Văn | Dương | 29/11/1995 | 186C70A |
| 139 | 1869020003 | Nguyễn ánh | Dương | 18/11/2000 | 186902A |
| 140 | 1869010008 | Nguyễn Thị ánh | Dương | 19/02/2000 | 186901A |
| 141 | 186C700004 | Nguyễn Thị Ngọc | Dương | 03/11/2000 | 186C70A |
| 142 | 186602CLC02 | Phạm Đình | Dương | 06/08/1998 | 186602CLC |
| 143 | 1863020006 | Lê Trần | Duy | 13/09/2000 | 186302A |
| 144 | 1863050003 | Nguyễn Hoàng | Duy | 10/03/2000 | 186305A |
| 145 | 186602CLC03 | Trịnh Đình | Duy | 10/02/2000 | 186602CLC |
| 146 | 1869010058 | Bùi Thị Kim | Duyên | 30/03/2000 | 186901B |
| 147 | 1869080011 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 30/10/2000 | 186908A |
| 148 | 1869010106 | Nguyễn Thị | Duyên | 10/10/2000 | 186901C |
| 149 | 1864020052 | Trần Thị | Duyên | 11/05/1999 | 186402A |
| 150 | 1866060001 | Vũ Thị | Duyên | 18/04/1999 | 186606A |
| 151 | 1866060002 | Cao Hoàng | Gia | 14/11/2000 | 186606A |
| 152 | 1869010009 | Bùi Thị | Giang | 28/02/1999 | 186901A |
| 153 | 186C680011 | Đặng Thị | Giang | 14/03/2000 | 186C68A |
| 154 | 186C680010 | Đinh Hà | Giang | 19/02/2000 | 186C68A |
| 155 | 1866020001 | Hà Hương | Giang | 03/08/2000 | 186602A |
| 156 | 1864020053 | Lê Thị Hà | Giang | 12/10/2000 | 186402B |
| 157 | 1869010108 | Lê Thị Hương | Giang | 17/08/2000 | 186901C |
| 158 | 1869010059 | Nguyễn Thị | Giang | 07/05/1999 | 186901B |
| 159 | 186C740006 | Trần Ngọc | Giang | 28/06/2000 | 186C74A |
| 160 | 1864060002 | Nguyễn Công | Giỏi | 28/09/2000 | 186406A |
| 161 | 1869010109 | Đỗ Thị | Hà | 24/01/2000 | 186901C |
| 162 | 1864060003 | Dương Thị Thu | Hà | 19/11/2000 | 186406A |
| 163 | 1864010118 | Hoàng Thị | Hà | 27/02/2000 | 186401C |
| 164 | 186C700007 | Lê Thị | Hà | 30/10/2000 | 186C70A |
| 165 | 1863050004 | Lê Thị Thu | Hà | 29/12/2000 | 186305A |
| 166 | 1864060004 | Nguyễn Thanh | Hà | 12/10/1996 | 186406A |
| 167 | 1864010063 | Nguyễn Thị | Hà | 15/10/2000 | 186401B |
| 168 | 1869010060 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 26/05/2000 | 186901B |
| 169 | 1864010010 | Phạm Thị | Hà | 15/02/2000 | 186401A |
| 170 | 1869010010 | Phạm Thị | Hà | 11/03/2000 | 186901A |
| 171 | 1864010064 | Phạm Thị Thúy | Hà | 24/12/2000 | 186401B |
| 172 | 186C680049 | Trần Thị | Hà | 02/10/2000 | 186C68A |
| 173 | 1864030007 | Vũ Thị | Hà | 02/08/2000 | 186403A |
| 174 | 1761030058 | Lê Quang | Hải | 12/03/1997 | 186103A |
| 175 | 1861030006 | Nguyễn Hoàng | Hải | 22/12/2000 | 186103A |
| 176 | 1861030008 | Nguyễn Hoàng | Hải | 20/09/2000 | 186103A |
| 177 | 1861030007 | Phạm Văn | Hải | 03/02/2000 | 186103A |
| 178 | 1864010065 | Lê Thị | Hân | 31/08/2000 | 186401B |
| 179 | 1869000009 | Đinh Thị Diệu | Hằng | 29/03/2000 | 186900A |
| 180 | 1864010011 | Đỗ Thị | Hằng | 12/09/2000 | 186401A |
| 181 | 1864010067 | Đỗ Thị | Hằng | 07/09/2000 | 186401B |
| 182 | 186C740007 | Đỗ Thị | Hằng | 12/09/2000 | 186C74A |
| 183 | 1869000007 | Hà Thị | Hằng | 24/04/2000 | 186900A |
| 184 | 1864010068 | Hoàng Thị | Hằng | 11/10/2000 | 186401B |
| 185 | 1864010066 | Lê Thị | Hằng | 07/03/2000 | 186401B |
| 186 | 1864060005 | Lê Thị | Hằng | 26/10/2000 | 186406A |
| 187 | 1866030004 | Lê Thị | Hằng | 19/04/2000 | 186603A |
| 188 | 1869000008 | Lê Thị Thúy | Hằng | 11/11/2000 | 186900A |
| 189 | 1861030033 | Lê Thu | Hằng | 11/09/2000 | 186103B |
| 190 | 1864010070 | Nguyễn Thị | Hằng | 19/05/2000 | 186401B |
| 191 | 1864010069 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 10/12/2000 | 186401B |
| 192 | 186C740008 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 11/11/2000 | 186C74A |
| 193 | 186C680013 | Nguyễn Thu | Hằng | 24/04/2000 | 186C68A |
| 194 | 1869010011 | Trần Thị | Hằng | 04/10/2000 | 186901A |
| 195 | 186C680054 | Trần Thị Thúy | Hằng | 16/09/1999 | 186C68A |
| 196 | 1869000010 | Cầm Thị Mỹ | Hạnh | 15/04/2000 | 186900A |
| 197 | 1869010012 | Đặng Thị | Hạnh | 03/05/2000 | 186901A |
| 198 | 186C680014 | Trịnh Hồng | Hạnh | 21/01/1998 | 186C68A |
| 199 | 1869010110 | Trịnh Thị | Hạnh | 05/02/2000 | 186901C |
| 200 | 1869010061 | Vi Thị Hồng | Hạnh | 22/09/2000 | 186901B |
| 201 | 186C680015 | Lê Thị | Hậu | 10/03/2000 | 186C68A |
| 202 | 186C700008 | Vương Thị | Hậu | 08/09/2000 | 186C70A |
| 203 | 1861010003 | Đỗ Thị | Hiền | 23/05/2000 | 186101A |
| 204 | 1864010013 | Dương Thị | Hiền | 26/05/2000 | 186401A |
| 205 | 1864030008 | Lê Thị | Hiền | 28/03/2000 | 186403A |
| 206 | 186602CLC04 | Lê Thị | Hiền | 08/01/2000 | 186602CLC |
| 207 | 1869010062 | Lê Thu | Hiền | 28/05/2000 | 186901B |
| 208 | 1869010013 | Lò Thị | Hiền | 15/10/2000 | 186901A |
| 209 | 1864010120 | Lường Thị Thu | Hiền | 14/08/2000 | 186401C |
| 210 | 1864010012 | Ngô Thúy | Hiền | 24/11/2000 | 186401A |
| 211 | 1864010014 | Nguyễn Thị | Hiền | 07/10/2000 | 186401A |
| 212 | 186602CLC05 | Nguyễn Thị | Hiền | 13/05/2000 | 186602CLC |
| 213 | 1869010063 | Nguyễn Thị | Hiền | 27/03/2000 | 186901B |
| 214 | 1869010112 | Trần Thị | Hiền | 21/01/2000 | 186901C |
| 215 | 1869010111 | Vũ Thị | Hiền | 06/04/2000 | 186901C |
| 216 | 1861070003 | Đỗ Văn | Hiệp | 02/11/2000 | 186107A |
| 217 | 1869000012 | Lê Thị | Hiệp | 29/03/2000 | 186900A |
| 218 | 1861070004 | Bùi Minh | Hiếu | 18/10/2000 | 186107A |
| 219 | 1769020007 | Hoàng Minh | Hiếu | 26/10/1999 | 186902A |
| 220 | 1869020004 | Lê Minh | Hiếu | 05/01/2000 | 186902A |
| 221 | 1864010071 | Lê Thị | Hiếu | 13/09/2000 | 186401B |
| 222 | 1861030034 | Lưu Trung | Hiếu | 04/04/2000 | 186103B |
| 223 | 1868010014 | Nguyễn Trung | Hiếu | 13/09/2000 | 186801A |
| 224 | 1864020010 | Dương Thị Thanh | Hoa | 15/07/1998 | 186402A |
| 225 | 186601CLC03 | Hồ Thị | Hoa | 19/04/1999 | 186601CLC |
| 226 | 1869010014 | Lâu Mai | Hoa | 22/07/2000 | 186901A |
| 227 | 1864010121 | Lê Thị | Hoa | 22/03/2000 | 186401C |
| 228 | 1869010113 | Nguyễn Thị | Hoa | 18/12/2000 | 186901C |
| 229 | 186C680046 | Nguyễn Thị | Hoa | 11/10/2000 | 186C68A |
| 230 | 186C740009 | Phạm Thị | Hoa | 11/04/2000 | 186C74A |
| 231 | 1861030035 | Phạm Thị Kim | Hoa | 08/02/1999 | 186103B |
| 232 | 1861030036 | Vũ Ngọc | Hóa | 20/06/2000 | 186103B |
| 233 | 1861030037 | Chung Văn | Hòa | 01/10/2000 | 186103B |
| 234 | 1869010015 | Hà Thị | Hòa | 23/06/2000 | 186901A |
| 235 | 1861030009 | Lê Xuân | Hòa | 01/01/1999 | 186103A |
| 236 | 1869010065 | Phạm Thị | Hòa | 30/08/2000 | 186901B |
| 237 | 1869010114 | Tống Thị | Hòa | 15/11/2000 | 186901C |
| 238 | 1869010016 | Lã Thị | Hoài | 28/10/2000 | 186901A |
| 239 | 186C740010 | Lê Thị Thu | Hoài | 23/12/2000 | 186C74A |
| 240 | 1869000014 | Phạm Thị | Hoài | 09/10/2000 | 186900A |
| 241 | 1866060003 | Đàm Văn | Hoàng | 26/09/2000 | 186606A |
| 242 | 1863050005 | Đinh Văn | Hoàng | 13/09/2000 | 186305A |
| 243 | 1861030038 | Trương Việt | Hoàng | 02/09/2000 | 186103B |
| 244 | 1869010066 | Kim Thị | Hồng | 05/10/2000 | 186901B |
| 245 | 1866060004 | La Thị ánh | Hồng | 27/06/2000 | 186606A |
| 246 | 1864020055 | Phạm Thị | Hồng | 26/12/2000 | 186402B |
| 247 | 186601CLC04 | Trịnh Thị Bích | Hồng | 13/11/2000 | 186601CLC |
| 248 | 1864010015 | Thiều Thị | Huế | 06/12/2000 | 186401A |
| 249 | 1864010122 | Đỗ Thị | Huệ | 14/07/2000 | 186401C |
| 250 | 1869010017 | Nguyễn Thị | Huệ | 15/10/2000 | 186901A |
| 251 | 1869010115 | Phạm Thị | Huệ | 08/11/2000 | 186901C |
| 252 | 1861010004 | Hoàng Văn | Hùng | 22/10/2000 | 186101A |
| 253 | 1864010072 | Lê Huy | Hùng | 16/12/2000 | 186401B |
| 254 | 186C680016 | Lê Thị | Hùng | 09/02/1999 | 186C68A |
| 255 | 1861070005 | Lê Văn | Hùng | 10/04/1999 | 186107A |
| 256 | 1864020011 | Hoàng Thái | Hưng | 20/10/2000 | 186402A |
| 257 | 1861070006 | Lê Bá | Hưng | 15/12/1995 | 186107A |
| 258 | 1862030002 | Lê Văn | Hưng | 05/12/2000 | 186203A |
| 259 | 1861030010 | Nguyễn Ngọc | Hưng | 22/08/2000 | 186103A |
| 260 | 186C680017 | Cao Thị | Hương | 11/08/1999 | 186C68A |
| 261 | 1869010018 | Đỗ Thị Lan | Hương | 28/09/2000 | 186901A |
| 262 | 1869010116 | Hà Thị Thu | Hương | 18/09/2000 | 186901C |
| 263 | 1864010123 | Hoàng Thị | Hương | 14/06/2000 | 186401C |
| 264 | 1866010005 | Lê Quỳnh | Hương | 26/02/2000 | 186601A |
| 265 | 1869010067 | Lê Thị | Hương | 23/12/2000 | 186901B |
| 266 | 186C680019 | Nguyễn Thị | Hương | 14/11/2000 | 186C68A |
| 267 | 1866030005 | Vũ Nguyễn Mai | Hương | 27/02/2000 | 186603A |
| 268 | 186C680018 | Vương Thị | Hương | 01/05/2000 | 186C68A |
| 269 | 1866030006 | Lê Thị | Hường | 08/03/2000 | 186603A |
| 270 | 1864020110 | Nguyễn Minh | Huy | 04/06/1995 | 186402B |
| 271 | 1864010016 | Nguyễn Ngọc | Huy | 13/06/2000 | 186401A |
| 272 | 186601CLC05 | Cao Khánh | Huyền | 24/09/2000 | 186601CLC |
| 273 | 1864030011 | Cao Thị Thương | Huyền | 17/09/2000 | 186403A |
| 274 | 1869010117 | Hoàng Khánh | Huyền | 09/05/2000 | 186901C |
| 275 | 1864010073 | Hoàng Thị | Huyền | 31/10/2000 | 186401B |
| 276 | 1864010074 | Khương Thị | Huyền | 13/09/2000 | 186401B |
| 277 | 1869010019 | Lê Thị | Huyền | 27/09/2000 | 186901A |
| 278 | 1864010075 | Lê Thị Khánh | Huyền | 07/11/2000 | 186401B |
| 279 | 186C740011 | Mai Trần | Huyền | 22/08/2000 | 186C74A |
| 280 | 1866030007 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 04/04/2000 | 186603A |
| 281 | 1869010069 | Nguyễn Thu | Huyền | 16/09/2000 | 186901B |
| 282 | 1864010017 | Phạm Thanh | Huyền | 30/10/2000 | 186401A |
| 283 | 1866030008 | Phạm Thị | Huyền | 25/08/2000 | 186603A |
| 284 | 1869010118 | Phạm Thu | Huyền | 10/05/2000 | 186901C |
| 285 | 1868010015 | Trần Thu | Huyền | 17/09/2000 | 186801A |
| 286 | 1864060006 | Trịnh Thị | Huyền | 02/11/2000 | 186406A |
| 287 | 1861070007 | Mai Huy | Khang | 23/02/2000 | 186107A |
| 288 | 1869000015 | Đặng Châu | Khanh | 16/10/2000 | 186900A |
| 289 | 1861030042 | Nguyễn Đăng | Khanh | 05/12/1998 | 186103B |
| 290 | 1869080027 | Hà Văn | Khánh | 26/01/2000 | 186908A |
| 291 | 1861030011 | Lê Duy | Khánh | 28/10/1994 | 186103A |
| 292 | 1864020116 | Lê Quốc | Khánh | 21/10/1998 | 186402A |
| 293 | 1866010006 | Lê Thị Minh | Khuê | 14/10/2000 | 186601A |
| 294 | 1864020059 | Lương Văn | Khuê | 17/08/2000 | 186402B |
| 295 | 1864010076 | Bùi Thị | Khuyên | 30/05/2000 | 186401B |
| 296 | 186C680020 | Đỗ Thị Lâm | Khuyên | 13/11/2000 | 186C68A |
| 297 | 1864020012 | Chu Tuấn | Kiệt | 01/03/2000 | 186402A |
| 298 | 1869010020 | Triệu Thị Thúy | Kiều | 25/05/2000 | 186901A |
| 299 | 1869000016 | Hoàng Nguyễn Thanh | Lam | 23/09/2000 | 186900A |
| 300 | 186C700010 | Hà Tùng | Lâm | 26/10/2000 | 186C70A |
| 301 | 1864020060 | Lê Đình | Lâm | 06/09/2000 | 186402B |
| 302 | 1864010124 | Nguyễn Văn Hoài | Lâm | 02/03/2000 | 186401C |
| 303 | 1869010119 | Lê Thị | Lan | 11/02/2000 | 186901B |
| 304 | 186602CLC06 | Lê Thị Hương | Lan | 27/07/2000 | 186602CLC |
| 305 | 1861070020 | Nguyễn Thị | Lan | 02/09/1984 | 186107A |
| 306 | 1864010018 | Nguyễn Thị Thúy | Lan | 11/11/1999 | 186401A |
| 307 | 1861020002 | Trương Thị | Lan | 24/04/2000 | 186102A |
| 308 | 1869000017 | Nguyễn Thị | Lê | 29/07/2000 | 186900A |
| 309 | 1864020062 | Lê Thị | Lệ | 13/09/2000 | 186402B |
| 310 | 1864020063 | Lê Thị Mỹ | Lệ | 09/12/2000 | 186402B |
| 311 | 1866010007 | Nguyễn Thị | Lệ | 18/04/2000 | 186601A |
| 312 | 1869000018 | Vi Thị | Lệ | 07/08/1998 | 186900A |
| 313 | 1869010120 | Lương Thị | Liêm | 11/01/2000 | 186901C |
| 314 | 1769010082 | Cao Thị Hồng | Liên | 12/06/1999 | 186901B |
| 315 | 1869010021 | Đinh Thị | Liên | 14/05/2000 | 186901A |
| 316 | 1864010125 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 08/12/2000 | 186401C |
| 317 | 1869010022 | Trịnh Thị | Liên | 11/01/2000 | 186901C |
| 318 | 1866010011 | Bùi Phương | Linh | 15/05/2000 | 186601A |
| 319 | 1869010071 | Bùi Thị | Linh | 22/12/2000 | 186901B |
| 320 | 1869010023 | Đỗ Thị Thùy | Linh | 13/05/2000 | 186901A |
| 321 | 1864010019 | Hà Khánh | Linh | 17/05/2000 | 186401A |
| 322 | 186601CLC06 | Hà Thị | Linh | 08/02/2000 | 186601CLC |
| 323 | 1869010122 | Hoàng Thị | Linh | 20/10/1998 | 186901C |
| 324 | 1861030013 | Lê Sỹ Nhật | Linh | 19/04/1997 | 186103A |
| 325 | 1864020066 | Lê Thị | Linh | 15/11/2000 | 186402B |
| 326 | 1869000019 | Lê Thị | Linh | 09/07/2000 | 186900A |
| 327 | 186C740012 | Lê Thị Hiền | Linh | 19/03/2000 | 186C74A |
| 328 | 1869010121 | Lê Thị Thùy | Linh | 06/08/2000 | 186901C |
| 329 | 1861030045 | Mai Thị | Linh | 20/08/2000 | 186103B |
| 330 | 186C680021 | Mai Thị | Linh | 12/12/2000 | 186C68A |
| 331 | 1869000020 | Mai Thùy | Linh | 18/10/2000 | 186900A |
| 332 | 1866010009 | Nguyễn Mai | Linh | 13/07/2000 | 186601A |
| 333 | 1861030044 | Nguyễn Sỹ | Linh | 23/03/2000 | 186103B |
| 334 | 1864010126 | Nguyễn Thị | Linh | 22/04/2000 | 186401C |
| 335 | 1866010010 | Nguyễn Thị | Linh | 17/03/2000 | 186601A |
| 336 | 1864020064 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 02/01/2000 | 186402B |
| 337 | 1864020065 | Nguyễn Thùy | Linh | 27/10/2000 | 186402A |
| 338 | 1861020003 | Phạm Thùy | Linh | 10/03/2000 | 186102A |
| 339 | 1864010021 | Tống Khánh | Linh | 06/04/2000 | 186401A |
| 340 | 1864010077 | Trần Thị Khánh | Linh | 08/06/2000 | 186401B |
| 341 | 1764020102 | Trịnh Thùy | Linh | 08/12/1997 | 186402B |
| 342 | 1869010072 | Trương Thị | Linh | 09/02/2000 | 186901B |
| 343 | 1869010025 | Vũ Khánh | Linh | 14/07/1999 | 186901A |
| 344 | 1864010020 | Vũ Thị | Linh | 20/01/2000 | 186401A |
| 345 | 1864010078 | Vũ Thị Khánh | Linh | 16/05/2000 | 186401B |
| 346 | 186C680022 | Lại Thị Kim | Loan | 01/04/2000 | 186C68A |
| 347 | 1869010073 | Ngô Thị | Loan | 07/10/1999 | 186901B |
| 348 | 1862030003 | Lê Thành | Long | 12/07/2000 | 186203A |
| 349 | 1861030015 | Nguyễn Hoàng | Long | 11/12/2000 | 186103A |
| 350 | 1864030029 | Nguyễn Hoàng | Long | 29/05/1994 | 186403A |
| 351 | 1861030014 | Phạm Hữu | Long | 23/06/2000 | 186103A |
| 352 | 1861030047 | Nguyễn Thành | Luân | 31/01/2000 | 186103B |
| 353 | 1864020069 | Nguyễn Thành | Luân | 04/12/1997 | 186402B |
| 354 | 1864010128 | Nguyễn Thị | Luận | 07/01/2000 | 186401C |
| 355 | 1869010123 | Hồ Thị Minh | Lương | 11/02/1999 | 186901C |
| 356 | 1863070003 | Lò Trung | Lượng | 05/09/2000 | 186307A |
| 357 | 1869080015 | Lê Hương | Ly | 25/01/2000 | 186908A |
| 358 | 1864010129 | Nguyễn Thị | Ly | 22/04/2000 | 186401C |
| 359 | 1869010026 | Nguyễn Thị | Ly | 09/02/2000 | 186901A |
| 360 | 1864010130 | Nguyễn Thị Tú | Ly | 20/03/2000 | 186401C |
| 361 | 1869010074 | Phạm Thị | Ly | 20/11/2000 | 186901B |
| 362 | 186C740013 | Phạm Minh | Lý | 01/03/2000 | 186C74A |
| 363 | 1869010124 | Phạm Thị Hồng | Lý | 09/10/2000 | 186901C |
| 364 | 1864020070 | Lê Huyền | Mai | 05/04/2000 | 186402B |
| 365 | 1864010023 | Lê Thị Chi | Mai | 22/08/2000 | 186401A |
| 366 | 1864020071 | Lê Thu | Mai | 09/08/2000 | 186402A |
| 367 | 1864020072 | Nguyễn Thị | Mai | 15/04/1999 | 186402B |
| 368 | 1869010027 | Nguyễn Thị Phương | Mai | 02/06/2000 | 186901A |
| 369 | 1869010075 | Phạm Thúy | Mai | 26/09/1999 | 186901B |
| 370 | 1864020074 | Lê Đức | Mạnh | 04/11/2000 | 186402A |
| 371 | 1864020073 | Lê Xuân | Mạnh | 06/03/2000 | 186402B |
| 372 | 1864020075 | Phan Văn | Mạnh | 13/10/1999 | 186402B |
| 373 | 1861030048 | Trần Công | Mạnh | 08/12/2000 | 186103B |
| 374 | 1864010079 | Nguyễn Thị | Mến | 25/07/2000 | 186401B |
| 375 | 1864010132 | Nguyễn Thị Trà | Mi | 28/10/2000 | 186401C |
| 376 | 1869010125 | Trịnh Thị Trà | Mi | 30/10/2000 | 186901C |
| 377 | 1862030020 | Lê Sỹ Công | Minh | 08/11/1998 | 186203A |
| 378 | 1864010080 | Lê Thị Thùy | Minh | 18/03/2000 | 186401B |
| 379 | 1861030016 | Nguyễn Văn | Minh | 03/05/1998 | 186103A |
| 380 | 1864010024 | Phạm Diệu | Minh | 19/01/2000 | 186401A |
| 381 | 1861070008 | Quản Trọng | Minh | 06/10/1996 | 186107A |
| 382 | 1864020077 | Trịnh Quang | Minh | 17/02/1998 | 186402B |
| 383 | 1869010126 | Vũ Thị | Minh | 03/01/2000 | 186901A |
| 384 | 1869000021 | Hà Thị | Mơ | 16/11/2000 | 186900A |
| 385 | 1869010076 | Mai Thị | My | 07/08/2000 | 186901B |
| 386 | 186C700012 | Nguyễn Thị Hà | My | 17/10/2000 | 186C70A |
| 387 | 1864010133 | Nguyễn Thị Trà | My | 18/05/2000 | 186401C |
| 388 | 186C680023 | Nguyễn Trà | My | 25/02/2000 | 186C68A |
| 389 | 1869010127 | Vi Thị | Mỹ | 01/05/2000 | 186901C |
| 390 | 186C680024 | Trần Thị | Na | 08/07/2000 | 186C68A |
| 391 | 1869000022 | Bùi Văn | Nam | 15/07/1999 | 186900A |
| 392 | 1861020004 | Lê Thành | Nam | 06/02/1998 | 186102A |
| 393 | 1861030050 | Nguyễn Hữu | Nam | 28/07/2000 | 186103B |
| 394 | 1861070009 | Nguyễn Hữu | Nam | 23/09/1997 | 186107A |
| 395 | 1869070004 | Nguyễn Phương | Nam | 19/12/1997 | 186907A |
| 396 | 186601CLC07 | Nguyễn Thế | Nam | 19/05/1999 | 186601CLC |
| 397 | 1868010023 | Vi Thị | Nam | 20/06/2000 | 186801A |
| 398 | 1864010025 | Hà Thị | Nga | 05/01/2000 | 186401A |
| 399 | 1866060008 | Hà Thị | Nga | 05/10/2000 | 186606A |
| 400 | 1869010028 | Lê Thị | Nga | 13/04/2000 | 186901A |
| 401 | 1869010077 | Lê Thị | Nga | 22/01/2000 | 186901B |
| 402 | 186C680025 | Lê Thị Thu | Nga | 01/07/2000 | 186C68A |
| 403 | 186C680051 | Lê Thị Thúy | Nga | 14/05/2000 | 186C68A |
| 404 | 186C740014 | Nguyễn Phương | Nga | 02/02/2000 | 186C74A |
| 405 | 1864010081 | Nguyễn Thị | Nga | 07/04/2000 | 186401B |
| 406 | 186C680026 | Phạm Thị Phương | Nga | 01/11/1999 | 186C68A |
| 407 | 186C740015 | Lê Thị | Ngân | 10/04/2000 | 186C74A |
| 408 | 1864010083 | Nguyễn Thị | Ngân | 08/03/2000 | 186401B |
| 409 | 1864020014 | Trần Thị Mai | Ngân | 19/09/2000 | 186402A |
| 410 | 1861030052 | Vi Văn | Nghiêm | 20/06/1997 | 186103B |
| 411 | 186601CLC08 | Hà Văn | Nghiệp | 28/02/2000 | 186601CLC |
| 412 | 1869000023 | Hứa Thị | Ngọc | 18/11/2000 | 186900A |
| 413 | 1869010128 | Lê Thị | Ngọc | 15/10/2000 | 186901C |
| 414 | 186101CLC01 | Lê Thị Phương | Ngọc | 15/07/2000 | 186101CLC |
| 415 | 186C740016 | Lò Thị | Ngọc | 04/12/2000 | 186C74A |
| 416 | 1864020080 | Nguyễn Thị Như | Ngọc | 10/08/2000 | 186402B |
| 417 | 1866010020 | Tăng Minh | Ngọc | 09/04/1997 | 186601A |
| 418 | 186602CLC07 | Vũ Đức | Nguyên | 26/10/2000 | 186602CLC |
| 419 | 1864020015 | Lê Đình | Nguyện | 05/10/2000 | 186402A |
| 420 | 1866060009 | Đoàn Thị Minh | Nguyệt | 25/01/2000 | 186606A |
| 421 | 186C680027 | Lê Thị | Nguyệt | 29/03/2000 | 186C68A |
| 422 | 1864010026 | Nguyễn Thị Phương | Nguyệt | 22/10/2000 | 186401A |
| 423 | 1869010029 | Trần Thị | Nguyệt | 28/02/2000 | 186901A |
| 424 | 1861030017 | Nguyễn Hữu | Nhân | 19/02/1998 | 186103A |
| 425 | 1866060010 | Hà Thu | Nhãn | 17/05/2000 | 186606A |
| 426 | 1869080016 | Lê Minh | Nhật | 19/05/2000 | 186908A |
| 427 | 1869010078 | Lộc Thị | Nhi | 20/04/2000 | 186901B |
| 428 | 1866020003 | Phạm Thị Yến | Nhi | 12/12/2000 | 186602A |
| 429 | 1864010084 | Trần Thị | Như | 10/10/2000 | 186401B |
| 430 | 1866020004 | Hà Mai | Nhung | 19/11/2000 | 186602A |
| 431 | 1869010079 | Hoàng Thị Hồng | Nhung | 06/10/2000 | 186901B |
| 432 | 1861030053 | Lê Thị | Nhung | 01/11/1999 | 186103B |
| 433 | 1866060021 | Lê Thị | Nhung | 01/12/2000 | 186606A |
| 434 | 1869010129 | Lê Thị | Nhung | 24/06/2000 | 186901C |
| 435 | 1863020009 | Lê Thị Hồng | Nhung | 29/12/2000 | 186302A |
| 436 | 1868010025 | Lê Thị Tuyết | Nhung | 27/12/1999 | 186801A |
| 437 | 1869000025 | Lữ Hồng | Nhung | 06/07/2000 | 186900A |
| 438 | 1864010085 | Nguyễn Hồng | Nhung | 19/07/2000 | 186401B |
| 439 | 1864020016 | Nguyễn Thị | Nhung | 11/10/2000 | 186402A |
| 440 | 1869010030 | Nguyễn Thị | Nhung | 13/10/2000 | 186901A |
| 441 | 186C680028 | Nguyễn Thị | Nhung | 21/08/1999 | 186C68A |
| 442 | 1864020082 | Nguyễn Thị Hải | Nhung | 28/02/1998 | 186402B |
| 443 | 1864010027 | Nguyễn Thùy | Nhung | 01/05/2000 | 186401A |
| 444 | 1869000024 | Phạm Thị Trang | Nhung | 08/12/2000 | 186900A |
| 445 | 1864010028 | Phan Thị Kim | Nhung | 01/07/2000 | 186401A |
| 446 | 1864020081 | Trần Thị Hồng | Nhung | 09/08/2000 | 186402B |
| 447 | 1864010134 | Trần Thị Phương | Nhung | 11/04/2000 | 186401C |
| 448 | 1869010031 | Bùi Thị | Oanh | 20/04/1999 | 186901A |
| 449 | 1869010130 | Lê Thị | Oanh | 12/03/2000 | 186901C |
| 450 | 1866030009 | Mai Kiều | Oanh | 11/07/2000 | 186603A |
| 451 | 1864010086 | Nguyễn Kiều | Oanh | 03/10/2000 | 186401B |
| 452 | 1864010029 | Nguyễn Thị | Oanh | 08/03/2000 | 186401A |
| 453 | 1869010080 | Trương Thị Kiều | Oanh | 06/12/2000 | 186901B |
| 454 | 1863020010 | Nguyễn Đăng | Oánh | 23/04/2000 | 186302A |
| 455 | 186C680029 | Sung Thị | Pa | 11/03/2000 | 186C68A |
| 456 | 1861030055 | Nguyễn Tấn | Phong | 15/03/2000 | 186103B |
| 457 | 1864020017 | Trần Thanh | Phong | 22/03/2001 | 186402A |
| 458 | 1864020083 | Lương Trọng | Phú | 30/06/2000 | 186402B |
| 459 | 1861070010 | Hoàng Bùi | Phúc | 06/10/2000 | 186107A |
| 460 | 1866060011 | Lê Thanh Vĩnh | Phúc | 19/03/1999 | 186606A |
| 461 | 1864020018 | Nguyễn Văn | Phúc | 27/05/2000 | 186402A |
| 462 | 1862030006 | Vũ Quang | Phúc | 29/12/2000 | 186203A |
| 463 | 186C740017 | Hồ Thị Mai | Phương | 29/02/2000 | 186C74A |
| 464 | 1864020086 | Hoàng Thị | Phương | 03/02/2000 | 186402B |
| 465 | 1864020085 | Mai Thị | Phương | 19/08/2000 | 186402B |
| 466 | 1864010135 | Ngô Thị Minh | Phương | 26/09/2000 | 186401C |
| 467 | 1869010131 | Nguyễn Linh | Phương | 10/04/2000 | 186901C |
| 468 | 1864010155 | Phạm Thị | Phương | 29/07/2000 | 186401C |
| 469 | 1869010032 | Tống Thị | Phương | 26/07/1999 | 186901A |
| 470 | 1864060009 | Trịnh Thị | Phương | 18/04/1999 | 186406A |
| 471 | 1866030010 | Vi Thị | Phương | 23/10/2000 | 186603A |
| 472 | 1864020084 | Vũ Mai | Phương | 22/02/2000 | 186402B |
| 473 | 1864010087 | Đặng Thị Hoàng | Phượng | 14/02/2000 | 186401B |
| 474 | 1869010132 | Lê Thị | Phượng | 24/08/2000 | 186901C |
| 475 | 1869010081 | Phạm Thị | Phượng | 11/09/2000 | 186901B |
| 476 | 1864010031 | Vũ Thị Kim | Phượng | 14/12/2000 | 186401A |
| 477 | 1868010055 | Hàn Ngọc | Quân | 03/09/1996 | 186801A |
| 478 | 1864020087 | Nguyễn Văn | Quang | 04/04/1999 | 186402B |
| 479 | 1864020019 | Vũ Mạnh | Quang | 11/12/1998 | 186402A |
| 480 | 1864010088 | Lê Thị Tú | Quyên | 01/01/2000 | 186401B |
| 481 | 1869010033 | Phạm Thị | Quyên | 22/09/2000 | 186901A |
| 482 | 186C740018 | Trương Hữu | Quyền | 09/10/2000 | 186C74A |
| 483 | 1864010033 | Lâm Thị | Quỳnh | 10/10/2000 | 186401A |
| 484 | 1869000028 | Lê Hương | Quỳnh | 20/11/2000 | 186900A |
| 485 | 1866030011 | Lê Thị | Quỳnh | 12/10/2000 | 186603A |
| 486 | 1869080018 | Lê Thị Phương | Quỳnh | 02/02/2000 | 186908A |
| 487 | 1864060010 | Lê Thị Xuân | Quỳnh | 08/08/2000 | 186406A |
| 488 | 186C680030 | Lê Thúy | Quỳnh | 04/12/1997 | 186C68A |
| 489 | 1868010029 | Nguyễn Hải | Quỳnh | 01/07/2000 | 186801A |
| 490 | 1864030015 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 30/08/2000 | 186403A |
| 491 | 1864010089 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | 23/12/2000 | 186401B |
| 492 | 1869000027 | Phạm Thu | Quỳnh | 24/10/2000 | 186900A |
| 493 | 1864010032 | Phan Lê Như | Quỳnh | 06/05/2000 | 186401A |
| 494 | 1864010137 | Trịnh Phương | Quỳnh | 24/11/2000 | 186401C |
| 495 | 1869010082 | Trương Thị | Quỳnh | 13/04/2000 | 186901B |
| 496 | 1869080017 | Vũ Thị | Quỳnh | 02/11/2000 | 186908A |
| 497 | 186C740019 | Vũ Thị | Quỳnh | 01/04/2000 | 186C74A |
| 498 | 186C680032 | Trịnh Thị | Rung | 10/10/1995 | 186C68A |
| 499 | 1869010034 | Phạm Thị | Sen | 10/02/2000 | 186901A |
| 500 | 186C680033 | Trịnh Thị | Sen | 03/06/2000 | 186C68A |
| 501 | 186C740028 | Vũ Thị | Sen | 15/11/1998 | 186C74A |
| 502 | 1869020008 | Lê Văn | Sơn | 06/08/2000 | 186902A |
| 503 | 1864010151 | Inthaboualy | Soulatda | 01/01/1995 | 186401C |
| 504 | 1869000029 | Hà Thảo | Sương | 24/04/2000 | 186900A |
| 505 | 1864010138 | Lê Thanh | Tâm | 12/07/2000 | 186401C |
| 506 | 1864020089 | Lê Thị | Tâm | 26/10/2000 | 186402B |
| 507 | 1869000030 | Lê Thị Thanh | Tâm | 22/11/2000 | 186900A |
| 508 | 1869010083 | Lê Thị Thanh | Tâm | 18/07/2000 | 186901B |
| 509 | 1869010133 | Triệu Thị | Tâm | 09/04/1999 | 186901C |
| 510 | 1864010034 | Đỗ Ngọc | Thái | 19/10/2000 | 186401A |
| 511 | 1861030058 | Lê Công | Thái | 11/07/1999 | 186103B |
| 512 | 1864020020 | Ngô Văn | Thái | 10/04/1998 | 186402A |
| 513 | 1864010035 | Cao Thị Hồng | Thắm | 02/08/2000 | 186401A |
| 514 | 1861030018 | Nguyễn Duy | Thăng | 04/10/2000 | 186103A |
| 515 | 1866060012 | Quách Công | Thăng | 20/06/2000 | 186606A |
| 516 | 1869020009 | Hoàng Minh | Thắng | 09/04/2000 | 186902A |
| 517 | 1864020091 | Nguyễn Khắc | Thắng | 12/11/1996 | 186402B |
| 518 | 1864060011 | Nguyễn Viết | Thắng | 25/01/1995 | 186406A |
| 519 | 1869080019 | Doãn Thị Thanh | Thanh | 03/10/2000 | 186908A |
| 520 | 186C740020 | Hà Thị Phương | Thanh | 09/05/2000 | 186C74A |
| 521 | 1866060013 | Lê Thị | Thanh | 17/01/2000 | 186606A |
| 522 | 1864030016 | Mai Phương | Thanh | 24/01/2000 | 186403A |
| 523 | 1861020005 | Mai Thị | Thanh | 25/12/2000 | 186102A |
| 524 | 1864010036 | Nguyễn Thị | Thanh | 18/11/2000 | 186401A |
| 525 | 1864010139 | Nguyễn Thị | Thanh | 27/12/2000 | 186401C |
| 526 | 1864020092 | Nguyễn Thị | Thanh | 05/10/2000 | 186402B |
| 527 | 1869010035 | Nguyễn Thị | Thanh | 10/04/2000 | 186901A |
| 528 | 1869000031 | Vi Thị | Thanh | 02/12/2000 | 186900A |
| 529 | 1864020093 | Lê Đức Tất | Thành | 07/04/1999 | 186402B |
| 530 | 1866060014 | Nguyễn Văn | Thành | 16/02/2000 | 186606A |
| 531 | 1864010090 | Đinh Thị | Thảo | 16/01/2000 | 186401B |
| 532 | 1869000032 | Hà Thị | Thảo | 08/11/2000 | 186900A |
| 533 | 186601CLC09 | Lâm Thị Thu | Thảo | 01/01/2000 | 186601CLC |
| 534 | 1864020021 | Lê Phương | Thảo | 20/05/2000 | 186402A |
| 535 | 186C680035 | Lê Thị | Thảo | 15/08/1998 | 186C68A |
| 536 | 1869010085 | Lê Thị Phương | Thảo | 10/10/2000 | 186901B |
| 537 | 1869000044 | Lò Thị | Thảo | 13/04/2000 | 186900A |
| 538 | 1869080020 | Ngô Thị | Thảo | 15/04/2000 | 186908A |
| 539 | 1869000033 | Nguyễn Hạnh | Thảo | 22/05/2000 | 186900A |
| 540 | 1864010140 | Nguyễn Thị | Thảo | 19/12/2000 | 186401C |
| 541 | 1866010013 | Nguyễn Thị | Thảo | 10/06/2000 | 186601A |
| 542 | 1869010036 | Nguyễn Thị | Thảo | 19/08/2000 | 186901A |
| 543 | 1869010149 | Nguyễn Thị | Thảo | 18/06/2000 | 186901B |
| 544 | 1869010135 | Nguyễn Thị | Thảo | 28/10/2000 | 186901C |
| 545 | 186C740022 | Nguyễn Thu | Thảo | 19/08/2000 | 186C74A |
| 546 | 186C680036 | Phạm Thu | Thảo | 20/05/2000 | 186C68A |
| 547 | 1864010037 | Thiều Thị | Thảo | 09/01/2000 | 186401A |
| 548 | 1864010038 | Trịnh Thị | Thảo | 24/07/2000 | 186401A |
| 549 | 186C740021 | Trịnh Thị Phương | Thảo | 12/06/2000 | 186C74A |
| 550 | 1861010006 | Lê Mã | Thiên | 26/02/1998 | 186101A |
| 551 | 1864020094 | Trần Đình | Thịnh | 07/10/2000 | 186402B |
| 552 | 1869000034 | Bùi Thị | Thoa | 23/03/2000 | 186900A |
| 553 | 1869010086 | Ngân Thị | Thỏa | 03/06/2000 | 186901B |
| 554 | 1869010136 | Phạm Thị | Thơm | 08/09/2000 | 186901C |
| 555 | 1864020095 | Lê Bá | Thông | 15/02/1999 | 186402B |
| 556 | 1869000035 | Bàn Thị | Thu | 24/09/1999 | 186900A |
| 557 | 1866010014 | Bùi Thị | Thu | 07/08/2000 | 186601A |
| 558 | 1866060015 | Lê Hoài | Thu | 07/03/2000 | 186606A |
| 559 | 186C680037 | Lương Thị | Thu | 01/09/1999 | 186C68A |
| 560 | 1864010039 | Nguyễn Hoài | Thu | 14/09/2000 | 186401A |
| 561 | 1864010040 | Phạm Thị Quỳnh | Thu | 29/09/2000 | 186401A |
| 562 | 1869010038 | Vi Thị | Thu | 06/05/2000 | 186901A |
| 563 | 1869010087 | Lê Thị | Thư | 14/02/2000 | 186901B |
| 564 | 1862030007 | Trần Đăng | Thức | 11/03/1997 | 186203A |
| 565 | 1864010141 | Lê Thị | Thương | 26/12/2000 | 186401C |
| 566 | 1869080021 | Nguyễn Huyền | Thương | 01/01/2000 | 186908A |
| 567 | 1764020037 | Nguyễn Thị Hồng | Thương | 21/04/1999 | 186402B |
| 568 | 186601CLC10 | Phạm Thị Thu | Thương | 13/12/1998 | 186601CLC |
| 569 | 1864010041 | Trịnh Thị | Thương | 10/08/2000 | 186401A |
| 570 | 186C680047 | Trương Thị | Thương | 15/11/2000 | 186C68A |
| 571 | 1864010142 | Lê Thị | Thường | 23/04/1999 | 186401C |
| 572 | 186C700014 | Đinh Thị Hương | Thúy | 04/04/1998 | 186C70A |
| 573 | 1864010143 | Đỗ Thị | Thúy | 26/12/2000 | 186401C |
| 574 | 1869020010 | Hàn Thị | Thúy | 09/10/2000 | 186902A |
| 575 | 1869010039 | Lê Thị | Thúy | 20/05/2000 | 186901A |
| 576 | 186C700015 | Lê Thị Diệu | Thúy | 06/04/1999 | 186C70A |
| 577 | 186C680050 | Mai Thị | Thúy | 08/07/2000 | 186C68A |
| 578 | 1864010044 | Nguyễn Thị | Thúy | 13/06/2000 | 186401A |
| 579 | 1864010043 | Nguyễn Thị Phương | Thúy | 25/07/2000 | 186401A |
| 580 | 1864020022 | Phạm Thị | Thúy | 16/05/2000 | 186402A |
| 581 | 186C680039 | Đào Thị | Thùy | 11/02/2000 | 186C68A |
| 582 | 186602CLC09 | Hà Thị | Thùy | 21/01/2000 | 186602CLC |
| 583 | 186C680038 | Hà Thị | Thùy | 16/08/2000 | 186C68A |
| 584 | 1866060017 | Lương Thị Thanh | Thùy | 10/11/2000 | 186606A |
| 585 | 1869010088 | Phan Thị | Thùy | 31/12/2000 | 186901B |
| 586 | 186C740023 | Vi Khánh | Thùy | 08/07/1999 | 186C74A |
| 587 | 1868010035 | Hà Đình | Thủy | 21/03/2000 | 186801A |
| 588 | 186C680048 | Hà Thị | Thủy | 19/08/1999 | 186C68A |
| 589 | 1864010093 | Lê Thị | Thủy | 22/02/2000 | 186401B |
| 590 | 1869010040 | Lê Thị Thu | Thủy | 13/01/2000 | 186901A |
| 591 | 1869010089 | Nguyễn Thị | Thủy | 01/10/2000 | 186901B |
| 592 | 1864010045 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 25/09/2000 | 186401A |
| 593 | 1863020013 | Nguyễn Văn | Thủy | 12/02/2000 | 186302A |
| 594 | 1869010138 | Phạm Thu | Thủy | 28/04/2000 | 186901C |
| 595 | 1864030017 | Vũ Thị | Thủy | 26/01/2000 | 186403A |
| 596 | 1864030018 | Lê Xuân | Tiến | 09/08/2000 | 186403A |
| 597 | 1864010046 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 02/07/2000 | 186401A |
| 598 | 1861030059 | Nguyễn Minh | Tiến | 15/09/2000 | 186103B |
| 599 | 1869010041 | Lương Thị | Tình | 09/02/2000 | 186901A |
| 600 | 1869010139 | Nguyễn Thị | Tình | 20/06/2000 | 186901C |
| 601 | 1869000037 | Hà Thị | Trâm | 26/11/1998 | 186900A |
| 602 | 1869080023 | Nguyễn Thị | Trâm | 25/01/2000 | 186908A |
| 603 | 186C680040 | Bùi Thu | Trang | 01/01/2000 | 186C68A |
| 604 | 1869010092 | Cao Thị Kim | Trang | 17/03/2000 | 186901B |
| 605 | 1866060018 | Đỗ Thu | Trang | 24/05/2000 | 186606A |
| 606 | 1869010043 | Hồ Thị | Trang | 13/07/2000 | 186901A |
| 607 | 1864010094 | Lê Hà | Trang | 06/10/2000 | 186401B |
| 608 | 1869010091 | Lê Huyền | Trang | 04/01/2000 | 186901B |
| 609 | 186C740025 | Lê Ngọc Hoài | Trang | 22/01/2000 | 186C74A |
| 610 | 1864020098 | Lê Quỳnh | Trang | 16/09/2000 | 186402B |
| 611 | 1864010096 | Lê Thị | Trang | 26/03/2000 | 186401B |
| 612 | 1869010090 | Lê Thị | Trang | 19/06/2000 | 186901B |
| 613 | 1869010094 | Lê Thị Huyền | Trang | 19/01/2000 | 186901B |
| 614 | 1869010045 | Lê Thị Minh | Trang | 25/12/2000 | 186901A |
| 615 | 1864010095 | Lê Thị Thu | Trang | 27/08/2000 | 186401B |
| 616 | 1864020023 | Lê Thị Thu | Trang | 28/10/2000 | 186402A |
| 617 | 1864010156 | Lê Thu | Trang | 29/08/2000 | 186401C |
| 618 | 1869010093 | Nguyễn Minh | Trang | 20/11/2000 | 186901B |
| 619 | 1869010143 | Nguyễn Thị | Trang | 26/03/2000 | 186901C |
| 620 | 186C700017 | Nguyễn Thị | Trang | 25/05/1999 | 186C70A |
| 621 | 186C740024 | Nguyễn Thị | Trang | 03/04/2000 | 186C74A |
| 622 | 1869010042 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 20/11/2000 | 186901A |
| 623 | 1869070005 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 22/04/2000 | 186907A |
| 624 | 1866060019 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 21/08/2000 | 186606A |
| 625 | 1869000038 | Nguyễn Thu | Trang | 24/11/2000 | 186900A |
| 626 | 1866010015 | Nguyễn Thùy | Trang | 26/09/2000 | 186601A |
| 627 | 1864010047 | Phạm Thị | Trang | 08/10/2000 | 186401A |
| 628 | 186602CLC10 | Phạm Thị | Trang | 10/06/2000 | 186602CLC |
| 629 | 1869010141 | Phạm Thị | Trang | 10/12/2000 | 186901C |
| 630 | 1869010044 | Phạm Thị Huyền | Trang | 10/07/2000 | 186901C |
| 631 | 1864020024 | Phạm Thị Ngọc | Trang | 10/10/2000 | 186402A |
| 632 | 1864010048 | Phùng Thị | Trang | 25/05/2000 | 186401A |
| 633 | 1864010145 | Trịnh Thị | Trang | 26/06/2000 | 186401C |
| 634 | 1864010097 | Trịnh Thị Thùy | Trang | 21/07/2000 | 186401B |
| 635 | 1864010098 | Vũ Huyền | Trang | 20/03/2000 | 186401B |
| 636 | 1864010049 | Vũ Thị Thu | Trang | 09/01/2000 | 186401A |
| 637 | 186C700016 | Vũ Thu | Trang | 14/02/1998 | 186C70A |
| 638 | 1869000039 | Lê Nguyễn Ngọc | Trinh | 11/01/2000 | 186900A |
| 639 | 1869010144 | Nguyễn Thị | Trinh | 10/10/2000 | 186901C |
| 640 | 1864020025 | Vũ Thị Kiều | Trinh | 10/10/2000 | 186402A |
| 641 | 1861070021 | Lê Văn | Trọng | 01/09/1979 | 186107A |
| 642 | 1863020016 | Lê Văn | Trọng | 15/08/2000 | 186302A |
| 643 | 1869070006 | Trịnh Văn | Trọng | 02/01/2000 | 186907A |
| 644 | 1861030019 | Trịnh Quang | Trung | 18/04/2000 | 186103A |
| 645 | 186C740026 | Đỗ Quang | Trường | 24/08/2000 | 186C74A |
| 646 | 1864030022 | Nguyễn Anh | Tú | 22/08/2000 | 186403A |
| 647 | 1869000040 | Trương Thị Thanh | Tú | 16/11/2000 | 186900A |
| 648 | 186C700018 | Vi Ngọc | Tú | 29/03/1999 | 186C70A |
| 649 | 1861030020 | Đàm Hữu | Tuấn | 20/07/1916 | 186103A |
| 650 | 1864020100 | Nguyễn Anh | Tuấn | 04/05/2000 | 186402B |
| 651 | 1861030062 | Nguyễn Văn | Tuấn | 11/02/2000 | 186103B |
| 652 | 1862030008 | Nguyễn Văn | Tuấn | 25/02/2000 | 186203A |
| 653 | 1866010016 | Trần Văn | Tuấn | 28/05/2000 | 186601A |
| 654 | 1864010099 | Hoàng Văn | Tùng | 09/01/2000 | 186401B |
| 655 | 1864010147 | Lê Minh | Tùng | 14/07/2000 | 186401C |
| 656 | 186601CLC11 | Nguyễn Văn | Tùng | 24/07/2000 | 186601CLC |
| 657 | 1869010046 | Lò Thị | Tươi | 19/10/2000 | 186901A |
| 658 | 1864010050 | Nguyễn Thị Lan | Tường | 20/12/1999 | 186401A |
| 659 | 1863020018 | Nguyễn Thanh | Tuyên | 15/01/1995 | 186302A |
| 660 | 1869010145 | Hàn Thị | Tuyến | 08/11/2000 | 186901C |
| 661 | 1869080024 | Lò Văn | Tuyến | 18/08/1996 | 186908A |
| 662 | 1866010017 | Hà Thị | Tuyết | 27/01/2000 | 186601A |
| 663 | 186C680055 | Hà Thị | Tuyết | 15/10/1996 | 186C68A |
| 664 | 1864010100 | Nguyễn Thị | Tuyết | 26/11/2000 | 186401B |
| 665 | 1864030023 | Thịnh Thị ánh | Tuyết | 28/10/2000 | 186403A |
| 666 | 1869010095 | Đỗ Thị Thu | Uyên | 07/07/2000 | 186901B |
| 667 | 186C680042 | Nguyễn Thị | Uyên | 30/11/1998 | 186C68A |
| 668 | 186C680041 | Nguyễn Thị Tú | Uyên | 06/10/2000 | 186C68A |
| 669 | 1866080003 | Trần Thị Thu | Uyên | 30/11/1999 | 186608A |
| 670 | 1869010096 | Đinh Thị | Vân | 09/02/2000 | 186901B |
| 671 | 1864010148 | Lê Thị | Vân | 02/04/2000 | 186401C |
| 672 | 1864020026 | Lê Thị | Vân | 27/08/2000 | 186402A |
| 673 | 1869080025 | Lê Thị | Vân | 25/09/2000 | 186908A |
| 674 | 186602CLC12 | Lê Thị Khánh | Vân | 09/03/2000 | 186602CLC |
| 675 | 1869010097 | Nguyễn Thị | Vân | 02/08/2000 | 186901B |
| 676 | 1869010146 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 26/03/2000 | 186901C |
| 677 | 1864010101 | Nguyễn Thị Thảo | Vân | 02/01/2000 | 186401B |
| 678 | 1869010048 | Nguyễn Thị Thảo | Vân | 07/12/2000 | 186901A |
| 679 | 1864020027 | Hoàng Thị | Vi | 30/09/2000 | 186402A |
| 680 | 1868010036 | Nguyễn Hà | Vi | 26/06/2000 | 186801A |
| 681 | 1864010149 | Nguyễn Thị Thảo | Vi | 25/01/2000 | 186401C |
| 682 | 1861030021 | Lương Văn | Viễn | 30/07/1997 | 186103A |
| 683 | 1764030022 | Lê Đức | Việt | 24/01/1995 | 186403A |
| 684 | 1861030065 | Lê Ngọc | Vinh | 20/11/2000 | 186103B |
| 685 | 1864030024 | Đinh Ngọc | Vũ | 27/10/2000 | 186403A |
| 686 | 1861010007 | Nguyễn Anh | Vũ | 18/08/1998 | 186101A |
| 687 | 1861030066 | Nguyễn Duy | Vũ | 15/12/2000 | 186103B |
| 688 | 1864010052 | Vũ Hà | Vy | 01/01/2000 | 186401A |
| 689 | 186C680043 | Lang Thị | Xuân | 25/03/1999 | 186C68A |
| 690 | 1864010102 | Lê Thị | Xuân | 04/10/2000 | 186401B |
| 691 | 186C740027 | Lương Thị | Xuân | 13/02/2000 | 186C74A |
| 692 | 1869010147 | Mai Thị Thanh | Xuân | 26/08/2000 | 186901C |
| 693 | 1869010049 | Phạm Thị | Xuân | 16/06/2000 | 186901A |
| 694 | 1864020028 | Phạm Thị Như | ý | 09/04/2000 | 186402A |
| 695 | 1864010103 | Lê Thị | Yến | 12/08/2000 | 186401B |
| 696 | 186C680044 | Lê Thị | Yến | 09/12/2000 | 186C68A |
| 697 | 1869010148 | Lữ Thị | Yến | 19/02/2000 | 186901C |
| 698 | 1864030025 | Phan Thị Phương | Yến | 12/04/2000 | 186403A |
| 699 | 1869010098 | Văn Hải | Yến | 22/07/2000 | 186901B |
