Họ lót |
Tên |
Mã SV |
Tên học phần |
Ngày thi |
Giờ thi |
Phòng thi |
Đỗ Tuấn |
Anh |
1461010047 |
Các PPHĐ trong dạy học toán |
10/07/2020 |
14h00 |
1.A6.102 |
Đỗ Trung |
Anh |
1664010059 |
Kế toán doanh nghiệp xây lắp |
10/07/2020 |
14h00 |
1.A3.207 |
Nguyễn Thế |
Chuyên |
1662030003 |
Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA |
06/07/2020 |
7h00 |
1.A1.105 |
Nguyễn Hải |
Cường |
176C700006 |
Kế toán máy |
06/07/2020 |
14h00 |
1.A5.401 |
Lê Hoàng |
Đức |
1761070026 |
Thủy lực cơ sở |
29/06/2020 |
14h00 |
1.A2.108 |
Đỗ Văn |
Dũng |
1662030004 |
Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA |
06/07/2020 |
7h00 |
1.A1.105 |
Nguyễn Hữu |
Dũng |
1669020007 |
LL GDTC & PP giáo dục thể chất |
10/07/2020 |
14h00 |
1.A6.102 |
Cao Thị Thu |
Hiền |
1664030030 |
Kế toán ngân hàng |
29/06/2020 |
14h00 |
1.A3.206 |
Cao Thị Thu |
Hiền |
1664030030 |
Thanh toán quốc tế |
01/07/2020 |
14h00 |
1.A6.103 |
Cao Thị Thu |
Hiền |
1664030030 |
Thị trường chứng khoán |
06/07/2020 |
7h00 |
1.A1.105 |
Cao Thị Thu |
Hiền |
1664030030 |
Định giá tài sản và gía trị doanh nghiệp |
08/07/2020 |
7h00 |
1.A1.105 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
1769020008 |
Đường lối cách mạng của ĐCS VN |
10/07/2020 |
14h00 |
1.A6.102 |
Lưu Thị |
Huệ |
1769020009 |
Tâm lý học TDTT |
10/07/2020 |
14h00 |
1.A6.102 |
Nguyễn Ngọc |
Khánh |
176C750005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
06/07/2020 |
14h00 |
1.A5.216 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
1669070024 |
Xác suất thống kê |
08/07/2020 |
7h00 |
1.A1.105 |
Tào Khánh |
Ly |
1566070012 |
Bản đồ học đại cương |
06/07/2020 |
7h00 |
1.A1.105 |
Tào Khánh |
Ly |
1566070012 |
Hệ thống định vị toàn cầu |
08/07/2020 |
7h00 |
1.A1.105 |
Tào Khánh |
Ly |
1566070012 |
Q.lý MT đô thị & khu công nghiệp |
10/07/2020 |
7h00 |
1.A1.201 |
Lê Văn |
Nam |
1669020016 |
Tâm lý học TDTT |
10/07/2020 |
14h00 |
1.A6.102 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
1661010014 |
Thực hành PPDH Toán |
10/07/2020 |
14h00 |
1.A6.102 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
197401C609 |
Kinh tế lượng |
29/06/2020 |
7h00 |
1.A3.207 |
Nguyễn Thị Hồng |
Quyên |
1461010032 |
Giáo dục thể chất 2 |
01/07/2020 |
14h00 |
1.SB1 |
Hàn Thị |
Thúy |
1869020010 |
Giáo dục học |
10/07/2020 |
14h00 |
1.A6.102 |
Lê Văn |
Tình |
1662030022 |
Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA |
06/07/2020 |
7h00 |
1.A1.105 |
Nguyễn Văn |
Trọng |
1662030027 |
Mạng truyền thông công nghiệp và hệ SCADA |
06/07/2020 |
7h00 |
1.A1.105 |