Mã SV |
Họ lót |
Tên |
Tên môn |
Ngày thi |
Buổi |
Phòng thi |
1863020001 |
Trịnh Tuấn |
Anh |
Tiếng Anh 1 |
19/03/2020 |
Sáng |
1.A2.110 |
1964020036 |
Lê Hữu |
Đạt |
Giáo dục thể chất 1 |
18/03/2020 |
Sáng |
1.SB1 |
1664010010 |
Nguyễn Đình |
Hiệp |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 |
17/03/2020 |
Chiều |
2.A4.108 |
1166010032 |
Lê Thị |
Lan |
Giáo dục thể chất 5 |
18/03/2020 |
Sáng |
1.SB1 |
156C700039 |
Lê Thị |
Lộc |
Giáo dục thể chất 2 |
18/03/2020 |
Sáng |
1.SB1 |
1566070012 |
Tào Khánh |
Ly |
Bản đồ học đại cương |
17/03/2020 |
Chiều |
2.A4.108(1) |
1669020027 |
Nguyễn Thị Hà |
My |
Tiếng Anh 1 |
19/03/2020 |
Sáng |
1.A2.110 |
1669020016 |
Lê Văn |
Nam |
Quản lý TDTT |
19/03/2020 |
Sáng |
1.A2.110(1) |
1864020079 |
Trịnh Thị Thu |
Ngân |
Tiếng Anh 2 |
19/03/2020 |
Sáng |
1.A2.110 |
1566030036 |
Vũ Thị Hoài |
Phương |
Lịch sử văn minh thế giới |
17/03/2020 |
Chiều |
2.A4.108(1) |
1564010135 |
Vũ Thị |
Quế |
Giáo dục thể chất 1 |
18/03/2020 |
Sáng |
1.SB1 |
1569020011 |
Bùi Thị |
Quỳnh |
Bóng đá chuyên sâu |
18/03/2020 |
Sáng |
1.SB1 |
1569020011 |
Bùi Thị |
Quỳnh |
LL&PPGD môn Bóng đá |
18/03/2020 |
Sáng |
1.SB1 |
1361030048 |
Trịnh Văn |
Sơn |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
17/03/2020 |
Chiều |
2.A4.108(1) |
1669020024 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
Tâm lý học |
19/03/2020 |
Sáng |
1.A2.110(1) |
1669020024 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
Tiếng Anh 1 |
19/03/2020 |
Sáng |
1.A2.110 |
1761010012 |
Lê Thị |
Thùy |
Tiếng Anh 2 |
19/03/2020 |
Sáng |
1.A2.110 |
1869010140 |
Lộc Thị Huyền |
Trang |
Tiếng Anh 1 |
19/03/2020 |
Sáng |
1.A2.110 |
1364020098 |
Lê Viết |
Tuấn |
Tiếng Anh 1 |
17/03/2020 |
Chiều |
2.A4.108(1) |
1464010112 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 |
17/03/2020 |
Chiều |
2.A4.108 |
1562020023 |
Lê Thị Hồng |
Vân |
Giáo dục thể chất 3 |
18/03/2020 |
Sáng |
1.SB1 |